Định nghĩa của từ organized religion

organized religionnoun

tôn giáo có tổ chức

/ˌɔːɡənaɪzd rɪˈlɪdʒən//ˌɔːrɡənaɪzd rɪˈlɪdʒən/

Thuật ngữ "organized religion" xuất hiện trong thời kỳ Khai sáng ở châu Âu như một cách để phân biệt giữa các hoạt động tôn giáo truyền thống, không có cấu trúc và các tổ chức tôn giáo hiện đại, có hệ thống. Tiền tố "organ-" trong bối cảnh này đề cập đến tổ chức và cấu trúc, ngụ ý một hệ thống phân cấp trung tâm, học thuyết đã được thiết lập và các nghi lễ được xác định. Phân loại này chịu ảnh hưởng của sự trỗi dậy của đạo Tin lành, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải thích cá nhân và sự bất đồng với thẩm quyền của Giáo hội Công giáo La Mã. Khái niệm "organized religion" kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong xã hội học và nghiên cứu văn hóa để mô tả các tổ chức và hoạt động tôn giáo có cấu trúc và tổ chức chính thức được xác định rõ ràng.

namespace
Ví dụ:
  • John is an active member of his organized religion, regularly attending Sunday services and participating in church-sponsored events.

    John là thành viên tích cực của tổ chức tôn giáo của mình, thường xuyên tham dự các buổi lễ Chủ Nhật và tham gia các sự kiện do nhà thờ tài trợ.

  • The local mosque is a center of the organized religion of Islam, providing a place for worship, education, and community gatherings.

    Nhà thờ Hồi giáo địa phương là trung tâm của tôn giáo có tổ chức Hồi giáo, là nơi thờ cúng, giáo dục và tụ họp cộng đồng.

  • Mary's childhood was heavily influenced by the organized religion of Christianity, with regular church attendance, Sunday school, and religious education as a core part of her upbringing.

    Tuổi thơ của Mary chịu ảnh hưởng nặng nề từ tôn giáo có tổ chức Kitô giáo, với việc thường xuyên đi nhà thờ, học trường Chúa Nhật và giáo dục tôn giáo là một phần cốt lõi trong quá trình nuôi dạy của bà.

  • The organized religion of Judaism places a strong emphasis on family and community, with traditional practices like Shabbat and Passover observed and celebrated by families and communities around the world.

    Tôn giáo có tổ chức Do Thái giáo rất coi trọng gia đình và cộng đồng, với các hoạt động truyền thống như ngày Shabbat và lễ Vượt qua được các gia đình và cộng đồng trên khắp thế giới tuân thủ và tổ chức.

  • The organized religion of Hinduism is rich and diverse, encompassing a variety of practices, traditions, and beliefs, all centered around the ultimate goal of self-realization.

    Tôn giáo có tổ chức Ấn Độ giáo rất phong phú và đa dạng, bao gồm nhiều tập tục, truyền thống và tín ngưỡng, tất cả đều hướng đến mục tiêu cuối cùng là sự tự giác ngộ.

  • The religion of Buddhism is traditionally organized around the teachings of the Buddha, which are studied and practiced by followers worldwide.

    Tôn giáo Phật giáo theo truyền thống được xây dựng dựa trên những lời dạy của Đức Phật, được các tín đồ trên toàn thế giới nghiên cứu và thực hành.

  • The organized religion of Zoroastrianism, which originated in ancient Persia, places a strong emphasis on personal morality and the importance of good thoughts, good words, and good deeds.

    Tôn giáo có tổ chức Zoroaster, có nguồn gốc từ Ba Tư cổ đại, nhấn mạnh vào đạo đức cá nhân và tầm quan trọng của những suy nghĩ tốt, lời nói tốt và việc làm tốt.

  • The organized religion of Rastafarianism draws its influence from Christianity, African traditions, and Ethiopian culture, with a focus on promoting spiritual and social justice.

    Tôn giáo có tổ chức Rastafarianism chịu ảnh hưởng từ Kitô giáo, truyền thống châu Phi và văn hóa Ethiopia, tập trung vào việc thúc đẩy công lý xã hội và tâm linh.

  • The organized religion of Shintoism is deeply rooted in Japanese culture and tradition, with its practices and rituals often centered around the natural world and the deities associated with it.

    Tôn giáo có tổ chức Thần đạo có nguồn gốc sâu xa trong văn hóa và truyền thống Nhật Bản, với các hoạt động và nghi lễ thường xoay quanh thế giới tự nhiên và các vị thần liên quan đến thế giới đó.

  • The organized religion of Baha'i emphasizes the fundamental unity of all religions and calls for the establishment of a just and peaceful society, with its followers working together to promote these goals worldwide.

    Tôn giáo có tổ chức Baha'i nhấn mạnh đến sự thống nhất cơ bản của tất cả các tôn giáo và kêu gọi thành lập một xã hội công bằng và hòa bình, với các tín đồ cùng nhau làm việc để thúc đẩy các mục tiêu này trên toàn thế giới.