Định nghĩa của từ organization chart

organization chartnoun

sơ đồ tổ chức

/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn tʃɑːt//ˌɔːrɡənəˈzeɪʃn tʃɑːrt/

Thuật ngữ "organization chart" lần đầu tiên được giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 bởi một nhà tâm lý học và kỹ sư người Mỹ tên là Wilfred A. Stockton. Stockton đề xuất sử dụng biểu đồ để trực quan hóa các chức năng và mối quan hệ của mọi người trong một tổ chức, như một cách để cải thiện năng suất và hiệu quả. Ban đầu được gọi là "bảng tổ chức", các biểu đồ này nhằm mục đích mô tả rõ ràng cấu trúc và cơ chế của một tổ chức bằng cách minh họa chuỗi chỉ huy, mối quan hệ báo cáo và trách nhiệm công việc. Tên "organization chart" dần trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi vào đầu thế kỷ 20 khi các công ty bắt đầu nhận ra giá trị của việc ghi chép lại cấu trúc tổ chức của họ. Ngày nay, biểu đồ tổ chức là một thành phần quan trọng của quản lý doanh nghiệp hiệu quả, tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp, đào tạo nhân viên, lập kế hoạch kế nhiệm và phân bổ nguồn lực. Chúng thường được sử dụng để mô tả các hệ thống phân cấp phức tạp, các nhóm đa diện và các vai trò đa dạng trong cả các tổ chức khu vực công và tư nhân.

namespace
Ví dụ:
  • The new CEO presented the company's updated organization chart, which outlined the reporting structure of all departments and key personnel.

    Tổng giám đốc điều hành mới đã trình bày sơ đồ tổ chức mới của công ty, trong đó nêu rõ cơ cấu báo cáo của tất cả các phòng ban và nhân sự chủ chốt.

  • The board reviewed the proposed organization chart for the new department and made some necessary adjustments before approving it.

    Hội đồng đã xem xét sơ đồ tổ chức đề xuất cho phòng ban mới và thực hiện một số điều chỉnh cần thiết trước khi phê duyệt.

  • The organization chart of the project management team shows clearly who reports to whom and the chain of command.

    Biểu đồ tổ chức của nhóm quản lý dự án thể hiện rõ ràng ai báo cáo với ai và chuỗi chỉ huy.

  • The organization chart for the finance department has been revised to reflect the recent promotion of Jane Smith to vice president.

    Biểu đồ tổ chức của phòng tài chính đã được sửa đổi để phản ánh sự thăng chức gần đây của Jane Smith lên vị trí phó chủ tịch.

  • The organization chart of the sales department illustrates how each sales team is organized and which team reports to which manager.

    Biểu đồ tổ chức của phòng bán hàng minh họa cách thức tổ chức của từng nhóm bán hàng và nhóm nào báo cáo với người quản lý nào.

  • The director of human resources presented the organization chart of the new recruitment team, which details the roles and responsibilities of each team member.

    Giám đốc nhân sự trình bày sơ đồ tổ chức của nhóm tuyển dụng mới, trong đó nêu chi tiết vai trò và trách nhiệm của từng thành viên trong nhóm.

  • During the company merger, the two organizations' charts were compared to ensure a seamless integration of teams and functions.

    Trong quá trình sáp nhập công ty, biểu đồ của hai tổ chức đã được so sánh để đảm bảo sự tích hợp liền mạch giữa các nhóm và chức năng.

  • The organization chart for the research and development department highlights the interdisciplinary nature of the team, showing collaboration between scientists, engineers, and business development professionals.

    Biểu đồ tổ chức của bộ phận nghiên cứu và phát triển nêu bật bản chất liên ngành của nhóm, thể hiện sự hợp tác giữa các nhà khoa học, kỹ sư và chuyên gia phát triển kinh doanh.

  • The organization chart for the marketing division shows how the digital, creative, and product teams are all interconnected and work collaboratively.

    Biểu đồ tổ chức của bộ phận tiếp thị cho thấy các nhóm kỹ thuật số, sáng tạo và sản phẩm đều được kết nối với nhau và làm việc theo nhóm.

  • The organization chart for the customer service department emphasizes the importance of providing exceptional customer experience by illustrating the clear lines of communication between the support and operations teams.

    Biểu đồ tổ chức của bộ phận dịch vụ khách hàng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp trải nghiệm đặc biệt cho khách hàng bằng cách minh họa kênh liên lạc rõ ràng giữa nhóm hỗ trợ và nhóm vận hành.