Định nghĩa của từ seminarian

seminariannoun

chủng sinh

/ˌsemɪˈneəriən//ˌsemɪˈneriən/

Thuật ngữ "seminarian" có nguồn gốc từ Giáo hội Công giáo vào thế kỷ 16. Từ tiếng Latin "seminarium" có nghĩa đen là "gieo hạt giống", ám chỉ quá trình chuẩn bị cho những người đàn ông trẻ tuổi trở thành linh mục. Trong Giáo hội Công giáo, các chủng viện đóng vai trò là các tổ chức lưu trú, nơi nam giới theo đuổi các nghiên cứu thần học nâng cao và được đào tạo thực tế về mục vụ. Từ "seminarian" thường được sử dụng để chỉ những người đàn ông này trong thời gian học tại chủng viện, nhấn mạnh vai trò của họ là những nhà lãnh đạo tôn giáo tương lai và tiềm năng phát triển tâm linh đáng kể trong quá trình đào tạo của họ. Khái niệm về chủng viện có từ Công đồng Trent vào giữa thế kỷ 16, khi Giáo hội Công giáo cố gắng chống lại sự lan rộng của Tin lành bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục thần học đối với các linh mục. Các chủng viện được coi là một công cụ quan trọng để ảnh hưởng và định hình những người đàn ông trẻ tuổi thành những nhà lãnh đạo mạnh mẽ và trung thành của Giáo hội, và chúng vẫn là một phần không thể thiếu của giáo lý Công giáo cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninghọc sinh trường đạo

namespace
Ví dụ:
  • The seminarian spent his mornings studying theology and his afternoons teaching catechism to local children.

    Người chủng sinh này dành buổi sáng để học thần học và buổi chiều để dạy giáo lý cho trẻ em địa phương.

  • As a seminarian, he was required to complete a certain number of hours in pastoral ministry each semester.

    Với tư cách là một chủng sinh, ông được yêu cầu phải hoàn thành một số giờ nhất định trong mục vụ mỗi học kỳ.

  • The seminarian anxiously awaited his ordination day, eager to begin serving as a deacon and eventually a priest.

    Người chủng sinh này đang háo hức chờ đợi ngày thụ phong, mong muốn được bắt đầu phục vụ với tư cách là phó tế và sau này là linh mục.

  • During his time as a seminarian, he also served as a lector and acolyte at Mass.

    Trong thời gian học tại chủng viện, ngài cũng đảm nhiệm vai trò đọc sách và giúp lễ trong thánh lễ.

  • The seminarian participated in a spiritual retreat, deepening his relationship with God and reflecting on his calling as a future priest.

    Người chủng sinh đã tham gia một buổi tĩnh tâm, củng cố mối quan hệ của mình với Chúa và suy ngẫm về ơn gọi của mình với tư cách là một linh mục tương lai.

  • The seminarian's professors challenged him to think critically and apply his studied theology in real-world situations.

    Các giáo sư của chủng viện đã thách thức anh suy nghĩ một cách phê phán và áp dụng kiến ​​thức thần học đã học vào các tình huống thực tế.

  • He spent many hours in the seminary library, immersing himself in the works of the Church Fathers and modern theologians.

    Ông đã dành nhiều giờ trong thư viện của chủng viện, đắm mình vào các tác phẩm của các Giáo phụ và các nhà thần học hiện đại.

  • The seminarian was well-liked by his peers thanks to his kindness and humility, as well as his strong faith and dedication to his studies.

    Người chủng sinh này được các bạn đồng môn yêu mến nhờ lòng tốt và sự khiêm nhường, cũng như đức tin mạnh mẽ và sự tận tụy trong việc học.

  • As a seminarian, he had the privilege of celebrating Mass in the chapel with his fellow seminarians and professors.

    Khi còn là chủng sinh, ngài có vinh dự được cử hành thánh lễ trong nhà nguyện cùng với các chủng sinh và giáo sư khác.

  • The seminarian's seminary experiences renewed his commitment to spreading the Gospel and serving the Church as a future priest.

    Những trải nghiệm trong chủng viện đã khơi dậy lòng quyết tâm truyền bá Phúc Âm và phục vụ Giáo hội của chủng sinh với tư cách là một linh mục tương lai.