Default
toán hạng
Default
(máy tính) ôpêran
toán hạng
/ˈɒpərænd//ˈɑːpərænd/Từ "operand" bắt nguồn từ bối cảnh toán học và khoa học máy tính. Nó có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20, khi máy tính kỹ thuật số bắt đầu nổi lên như một ranh giới công nghệ mới. Về bản chất, toán hạng chỉ đơn giản là một số hoặc biến mà phép toán số học hoặc logic được thực hiện. Nói cách khác, đó là giá trị đầu vào cho một phép toán, đôi khi được gọi một cách không chính thức là "operand." Thuật ngữ "operand" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in trong một bài báo năm 1949 của John Backus, người được ghi nhận là người tạo ra ngôn ngữ lập trình FORTRAN. Trong bài báo của mình, Backus đã đề xuất một ký hiệu mới cho toán học và khoa học máy tính, mà ông gọi là Backus-Naur Form (BNF). Trong BNF, toán hạng được biểu diễn bằng các thuật ngữ được bao trong các toán tử, chẳng hạn như "S -> aBc | aAb". Việc sử dụng thuật ngữ "operand" trong khoa học máy tính và toán học phản ánh một khái niệm rộng hơn trong logic và triết học, được gọi là "object" hoặc "argument". Trong logic, một đối số là một câu lệnh đang được đánh giá, trong khi một đối tượng là một thứ có thể được tác động. Trong toán học, một hàm tiếp nhận một đối số (hoặc toán hạng) và thực hiện phép tính để tạo ra kết quả. Ngày nay, thuật ngữ "operand" thường được sử dụng trong khoa học máy tính và kỹ thuật, đặc biệt là trong bối cảnh kiến trúc tập lệnh (ISA) và lập trình ngôn ngữ lắp ráp. Toán hạng được sử dụng để mô tả các đầu vào cho các lệnh, chẳng hạn như tải, lưu trữ và các phép toán số học. Việc hiểu khái niệm toán hạng là điều cần thiết để thiết kế các hệ thống máy tính hiệu quả và tối ưu, vì nó cho phép tối ưu hóa tốt hơn các đường dẫn thực thi lệnh và phân bổ tài nguyên.
Default
toán hạng
Default
(máy tính) ôpêran
Trong phép toán cộng, hai số được cộng lại được gọi là toán hạng. Ví dụ, trong biểu thức 5 + 7, cả 5 và 7 đều là toán hạng.
Toán hạng đầu tiên trong thuật toán trừ nhị phân được gọi là số trừ, trong khi toán hạng thứ hai được gọi là số trừ. Ví dụ, trong biểu thức 12 - 5, 12 là số trừ và 5 là số trừ.
Toán hạng đầu tiên trong cổng logic or được gọi là đầu vào đầu tiên, trong khi toán hạng thứ hai được gọi là đầu vào thứ hai. Ví dụ, trong biểu thức A hoặc B, cả A và B đều là toán hạng.
Trong bối cảnh của một chương trình máy tính, toán hạng là một giá trị hoặc biểu thức xuất hiện bên phải toán tử trong một biểu thức. Ví dụ, trong câu lệnh x = 3 + 2, cả 3 và 2 đều là toán hạng.
Khi sử dụng máy tính, các số được nhập làm đầu vào cho phép tính được gọi là toán hạng. Ví dụ, trong biểu thức 7 + 4, cả 7 và 4 đều là toán hạng.
Trong mạch ngắn mạch, toán hạng là các thành phần giữa điện áp cung cấp và tải. Ví dụ, trong biểu thức điện áp cung cấp - tụ điện - điện trở - tải, cả tụ điện và điện trở đều là toán hạng.
Khi thực hiện thuật toán nhân nhị phân, các số được nhân được gọi là toán hạng. Ví dụ, trong biểu thức 111 * 1, cả 111 và 101 đều là toán hạng.
Trong thuật toán chia nhị phân, số bị chia được gọi là số bị chia, trong khi số mà nó bị chia được gọi là số chia. Cả số bị chia và số chia đều là toán hạng trong quá trình này. Ví dụ, trong biểu thức 72 ÷ 9, cả 72 và 9 đều là toán hạng.
Trong thiết kế IC, toán hạng là các đầu vào được đưa vào cổng IC, thực hiện các phép toán logic. Ví dụ, trong XOR (cổng OR loại trừ), hai đầu vào được đưa vào cổng được gọi là toán hạng.
Trong hệ thống máy tính, vị trí bộ nhớ có thể được coi là toán hạng được sử dụng để lưu trữ giá trị dữ liệu hoặc