Định nghĩa của từ open onto

open ontophrasal verb

mở ra

////

Cụm từ "open onto" là giới từ theo sau là danh từ, rồi danh từ này theo sau là danh từ khác hoặc đại từ. Nghĩa của "open onto" là dẫn trực tiếp đến hoặc cung cấp góc nhìn về một cái gì đó. Nguồn gốc của cụm từ "open onto" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "an", có nghĩa là "on" hoặc "onto". Sau đó trong tiếng Anh trung đại, cụm từ "on to" được sử dụng để biểu thị cùng một ý nghĩa. Dạng hiện đại "open onto" là sự kết hợp của giới từ "open" và "onto", phát triển từ cụm từ tiếng Anh trung đại. Từ "open" dùng để chỉ việc thoát khỏi sự cản trở hoặc che giấu, và "onto" có nghĩa là trực tiếp hoặc ngay lập tức chống lại hoặc vào một cái gì đó. Tóm lại, cụm từ "open onto" là một phiên bản tiếng Anh hiện đại của thuật ngữ tiếng Anh trung đại "on to", phát triển từ tiếng Anh cổ "an". Cụm từ này biểu thị mối liên hệ hoặc góc nhìn trực tiếp hoặc ngay lập tức giữa hai thứ, dẫn trực tiếp đến hoặc cung cấp góc nhìn về một cái gì đó.

namespace
Ví dụ:
  • The French doors in the living room lead out onto a large terrace, which is open onto a lush garden filled with bright flowers and swaying palm trees.

    Cửa sổ kiểu Pháp ở phòng khách dẫn ra một sân hiên lớn, mở ra khu vườn tươi tốt với nhiều loài hoa rực rỡ và những cây cọ đung đưa.

  • The bi-folding doors of the kitchen slide back seamlessly, opening onto a spacious dining area with mahogany tables and plush, green chairs.

    Cánh cửa gấp đôi của bếp trượt về phía sau một cách liền mạch, mở vào khu vực ăn uống rộng rãi với bàn gỗ gụ và ghế xanh sang trọng.

  • The floor-to-ceiling windows in the library create a breathtaking scene as they open onto a panoramic view of the countryside, with rolling hills and a tranquil lake.

    Những cửa sổ kính suốt từ sàn đến trần trong thư viện tạo nên một khung cảnh ngoạn mục khi mở ra tầm nhìn toàn cảnh vùng nông thôn với những ngọn đồi nhấp nhô và hồ nước yên tĩnh.

  • From the balcony of my apartment, I can feel the cool breeze kissing my cheeks as the city bustles below me. The balcony door is wide open onto the urban skyline.

    Từ ban công căn hộ của tôi, tôi có thể cảm nhận được làn gió mát hôn lên má khi thành phố nhộn nhịp bên dưới. Cửa ban công mở rộng hướng ra đường chân trời của thành phố.

  • The large window in the art studio is open onto a quiet interior courtyard, where fig trees and gardenia plants dot the corners.

    Cửa sổ lớn trong studio nghệ thuật mở ra khoảng sân yên tĩnh bên trong, nơi có những cây sung và cây dành dành rải rác ở các góc.

  • The sliding glass door at the back of the living room is open onto a small garden, fragrant with lavender and mint.

    Cửa kính trượt ở phía sau phòng khách mở ra một khu vườn nhỏ thơm mùi hoa oải hương và bạc hà.

  • I lay on the hammock and close my eyes, listening to the birds singing in the trees as the garden stretches out before me. The porch door is wide open, inviting in the sun's warmth.

    Tôi nằm trên võng và nhắm mắt lại, lắng nghe tiếng chim hót trên cây trong khi khu vườn trải dài trước mắt tôi. Cửa hiên mở toang, mời gọi hơi ấm của mặt trời.

  • The new wooden deck in the garden is wide and spacious, opening onto a verdant lawn with a fountain in the center.

    Sàn gỗ mới trong vườn rộng rãi và thoáng đãng, mở ra bãi cỏ xanh tươi với đài phun nước ở giữa.

  • From my desk facing the garden, I can hear the bees humming as they visit the wildflowers. The garden door is wide open, providing an endless supply of fresh air.

    Từ bàn làm việc hướng ra khu vườn, tôi có thể nghe thấy tiếng ong vo ve khi chúng bay đến thăm những bông hoa dại. Cánh cửa khu vườn mở toang, mang đến nguồn không khí trong lành vô tận.

  • The patio door is open onto a deck, where the sun casts long shadows over the chairs and tables. The view of the lake beyond is stunning, as the evening breeze gently whips the waves into a frenzy.

    Cửa hiên mở ra boong tàu, nơi mặt trời đổ bóng dài trên ghế và bàn. Cảnh quan hồ nước phía xa thật tuyệt đẹp, khi làn gió buổi tối nhẹ nhàng thổi những con sóng vào cơn cuồng loạn.