Định nghĩa của từ parachute

parachutenoun

/ˈpærəʃuːt//ˈpærəʃuːt/

Từ "parachute" bắt nguồn từ tiếng Pháp, cụ thể là từ cụm từ "parachuter en parachute" có nghĩa là "to jump with a parachute." Quân đội Pháp đã đặt ra thuật ngữ này vào năm 1912 khi họ bắt đầu thử nghiệm một thiết bị mới cho phép binh lính hạ cánh an toàn từ độ cao lớn. Người phát minh ra dù là một thường dân người Pháp tên là Nicolas-Giaye. Ông đã thiết kế chiếc dù thành công đầu tiên, mà ông gọi là "chute mortelle" hay "cú nhảy chết người" vì khả năng cứu sống một người của nó. Năm 1911, Giaye đã thử nghiệm thành công thiết kế dù của mình từ độ cao 1.500 mét (4.921 feet). Quân đội Pháp đã nhận ra tiềm năng của dù đối với các hoạt động trên không và bắt đầu đưa nó vào chương trình huấn luyện của quân đội. Tên tiếng Pháp của chiếc dù, "parachute," bắt nguồn từ hai từ tiếng Pháp "para" (có nghĩa là "bảo vệ") và "chute" (có nghĩa là "fall"). Tiếng Anh đã áp dụng thuật ngữ tiếng Pháp "parachute" vào đầu thế kỷ 20 và nó vẫn là thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh và các ngôn ngữ phương Tây khác để mô tả thiết bị được sử dụng để hạ cánh có kiểm soát từ độ cao lớn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái dù (để nhảy)

type ngoại động từ

meaningthả bằng dù

namespace
Ví dụ:
  • The skydiver leapt out of the plane with his parachute securely fastened.

    Người nhảy dù nhảy ra khỏi máy bay với chiếc dù được buộc chặt.

  • In case of an emergency, the parachute is designed to deploy automatically.

    Trong trường hợp khẩn cấp, dù được thiết kế để tự động bung ra.

  • The parachute's rip cord was pulled at the right moment, allowing a controlled descent to the ground.

    Dây dù được kéo đúng lúc, cho phép hạ cánh xuống đất một cách có kiểm soát.

  • The parachute's canopy was billowing in the wind as the jumper floated gracefully to the earth.

    Mái dù phấp phới trong gió khi người nhảy dù nhẹ nhàng đáp xuống đất.

  • The parachute's material was made of lightweight but durable nylon to ensure the jumper's safety.

    Chất liệu của dù được làm bằng nylon nhẹ nhưng bền để đảm bảo an toàn cho người nhảy.

  • The parachute was packed correctly and inspected carefully before the jumper took the plunge.

    Chiếc dù được đóng gói đúng cách và kiểm tra cẩn thận trước khi người nhảy dù thực hiện cú nhảy.

  • After the parachute jump, the adrenaline-pumped jumper floated to the ground, taking in the stunning views.

    Sau khi nhảy dù, người nhảy cảm thấy phấn khích và nhẹ nhàng đáp xuống đất, ngắm nhìn quang cảnh tuyệt đẹp.

  • The parachute's reserve chute could be deployed if the primary parachute failed to open.

    Dù dự phòng của dù có thể được triển khai nếu dù chính không mở.

  • The skydiver's parachute was a vibrant mix of bright orange and green to make him visible in the sky.

    Chiếc dù của người nhảy dù có màu sắc rực rỡ kết hợp giữa cam và xanh lá cây giúp anh ta dễ dàng nhìn thấy trên bầu trời.

  • The parachute's harness was adjusted to fit the jumper perfectly, ensuring a comfortable and stable ride.

    Dây đeo dù được điều chỉnh sao cho vừa vặn với người nhảy, đảm bảo chuyến nhảy thoải mái và ổn định.