Định nghĩa của từ advent

adventnoun

Mùa Vọng

/ˈædvent//ˈædvent/

Từ "advent" bắt nguồn từ tiếng Latin "adventus," có nghĩa là "sắp đến". Trong Kitô giáo, Mùa Vọng ám chỉ bốn Chúa Nhật dẫn đến Giáng sinh, thời gian chuẩn bị và mong đợi sự ra đời của Chúa Jesus Christ. Truyền thống kỷ niệm Mùa Vọng có từ thế kỷ thứ 4, khi những người theo đạo Thiên chúa chuẩn bị cho lễ Hiển linh, kỷ niệm chuyến viếng thăm của các nhà thông thái đến thăm Chúa Jesus hài đồng. Vào thời Trung cổ, Mùa Vọng trở thành một lễ kỷ niệm riêng biệt, tập trung vào sự ra đời của Chúa Jesus Christ. Từ tiếng Latin "adventus" được chuyển thể thành tiếng Anh cổ là "andvent", và sau đó phát triển thành "advent." Ngày nay, Mùa Vọng được nhiều giáo phái Kitô giáo kỷ niệm như một thời gian để suy ngẫm, cầu nguyện và chuẩn bị cho sự ra đời của Chúa vào dịp Giáng sinh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng)

meaningAdvent (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu

meaningAdvent (tôn giáo) kỳ trông đợi (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa)

namespace

the coming of an important event, person, invention, etc.

sự xuất hiện của một sự kiện, con người, phát minh quan trọng, v.v.

Ví dụ:
  • the advent of new technology

    sự ra đời của công nghệ mới

  • Sarah's heart raced with excitement as she embarked on a daring adventure to hike up the nearby mountains.

    Tim Sarah đập rộn ràng vì phấn khích khi cô bắt đầu chuyến phiêu lưu táo bạo leo lên những ngọn núi gần đó.

  • Their adventurous spirit led them to travel to remote corners of the world in search of hidden treasures and breathtaking sights.

    Tinh thần phiêu lưu đã dẫn dắt họ đi đến những vùng đất xa xôi trên thế giới để tìm kiếm kho báu ẩn giấu và những cảnh tượng ngoạn mục.

  • After countless weekends of camping and exploring, the family set off on an epic cross-country road trip full of unexpected adventures.

    Sau vô số kỳ nghỉ cuối tuần cắm trại và khám phá, gia đình bắt đầu chuyến đi xuyên quốc gia đầy thú vị với nhiều cuộc phiêu lưu bất ngờ.

  • The thrill-seeker couldn't resist the chance to bungee jump off a towering cliff, with the wind rushing through her hair and the adrenaline pumping in her veins.

    Người thích cảm giác mạnh không thể cưỡng lại cơ hội nhảy bungee từ một vách đá cao chót vót, với làn gió thổi tung mái tóc và luồng adrenaline dồn dập trong huyết quản.

Ví dụ bổ sung:
  • Before the advent of the railways, communications were slow and difficult.

    Trước khi có đường sắt, việc liên lạc còn chậm và khó khăn.

  • She succeeded in a profession which, until her advent, had been entirely male.

    Cô đã thành công trong một nghề mà cho đến khi cô ra đời, hoàn toàn là nam giới.

  • The advent of the child had caused problems in their relationship.

    Sự ra đời của đứa trẻ đã gây ra vấn đề trong mối quan hệ của họ.

  • The advent of the new government resulted in many changes.

    Sự ra đời của chính phủ mới dẫn đến nhiều thay đổi.

  • The advent of the new regime led to a marked decline in women's rights.

    Sự ra đời của chế độ mới đã dẫn đến sự suy giảm rõ rệt về quyền của phụ nữ.

(in the Christian religion) the period of approximately four weeks before Christmas

(trong tôn giáo Kitô giáo) khoảng thời gian khoảng bốn tuần trước lễ Giáng sinh

Từ, cụm từ liên quan