Định nghĩa của từ omnivore

omnivorenoun

loài ăn tạp

/ˈɒmnɪvɔː(r)//ˈɑːmnɪvɔːr/

Từ "omnivore" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "omni," có nghĩa là "all" hoặc "mọi," và "vorare," có nghĩa là "nuốt chửng" hoặc "ăn". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả các loài động vật ăn cả thực vật và động vật. Động vật ăn tạp được coi là khác biệt với động vật ăn cỏ (ăn thực vật) và động vật ăn thịt (ăn thịt), vì chúng tiêu thụ nhiều nguồn thức ăn khác nhau. Khái niệm ăn tạp sau đó được mở rộng để bao gồm cả con người, những người cũng được coi là loài ăn tạp do chế độ ăn uống đa dạng và tiêu thụ cả sản phẩm thực vật và động vật. Ngày nay, thuật ngữ "omnivore" được sử dụng trong sinh học, sinh thái học và khoa học thực phẩm để mô tả các sinh vật thể hiện phạm vi chế độ ăn uống rộng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđộng vật ăn tạp

namespace
Ví dụ:
  • The brown bear is an omnivore as it eats both plants and meat to survive in its natural habitat.

    Gấu nâu là loài ăn tạp vì chúng ăn cả thực vật và thịt để tồn tại trong môi trường sống tự nhiên.

  • Omnivores like humans are adaptable eaters and can consume a variety of foods, including meat, fruits, vegetables, and grains.

    Động vật ăn tạp như con người có khả năng thích nghi cao và có thể tiêu thụ nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt, trái cây, rau và ngũ cốc.

  • Cats are obligate carnivores, but their domesticated counterparts, such as domestic shorthair cats, are commonly regarded as omnivores due to their dietary flexibility.

    Mèo là loài ăn thịt bắt buộc, nhưng những loài mèo đã được thuần hóa, chẳng hạn như mèo nhà lông ngắn, thường được coi là loài ăn tạp do chế độ ăn uống linh hoạt của chúng.

  • Some omnivores, such as raccoons, have a reputation for being opportunistic feeders that scavenge for available food sources in their environment.

    Một số loài ăn tạp, chẳng hạn như gấu mèo, nổi tiếng là loài kiếm ăn theo cơ hội bằng cách lục lọi tìm kiếm nguồn thức ăn có sẵn trong môi trường sống của chúng.

  • Deer are herbivores, but their fawns are born with the instinct to eat meat, making them omnivores in their first few months of life.

    Hươu là loài động vật ăn cỏ, nhưng hươu con được sinh ra với bản năng ăn thịt, khiến chúng trở thành động vật ăn tạp trong vài tháng đầu đời.

  • Pigs are well-known omnivores that originated in the wild, eating whatever plants or small animals they could find, and are now commonly farmed for meat.

    Lợn là loài ăn tạp nổi tiếng có nguồn gốc từ tự nhiên, chúng ăn bất kỳ loại thực vật hoặc động vật nhỏ nào mà chúng tìm thấy và hiện nay thường được nuôi để lấy thịt.

  • Some omnivores, such as sloths, consume large proportions of their body weight in leaves, but will occasionally hunt for protein sources such as insects.

    Một số loài ăn tạp, chẳng hạn như loài lười, tiêu thụ một lượng lớn lá cây bằng trọng lượng cơ thể của chúng, nhưng thỉnh thoảng cũng đi săn tìm nguồn protein như côn trùng.

  • Aardvarks are considered omnivores because they supplement their primary diet of termites and ants with other plant and animal material when necessary.

    Lợn đất được coi là loài ăn tạp vì chúng bổ sung chế độ ăn chính là mối và kiến ​​bằng các loại thực vật và động vật khác khi cần thiết.

  • Humans are omnivores, yet many people around the world practice traditional diets that are predominantly vegetarian or piscivorous (fish-eating), based on cultural, religious, or economic factors.

    Con người là loài ăn tạp, tuy nhiên nhiều người trên thế giới vẫn áp dụng chế độ ăn truyền thống chủ yếu là ăn chay hoặc ăn cá, dựa trên các yếu tố văn hóa, tôn giáo hoặc kinh tế.

  • The term omnivore comes from the Latin words ‘omni’ meaning ‘all’ and ‘vorae’ meaning ‘devourer,’ as omnivores can consume a wide range of foods 'all' that are available to them.

    Thuật ngữ động vật ăn tạp bắt nguồn từ các từ tiếng Latin ‘omni’ nghĩa là ‘tất cả’ và ‘vorae’ nghĩa là ‘kẻ ăn thịt’, vì động vật ăn tạp có thể tiêu thụ nhiều loại thực phẩm ‘tất cả’ có sẵn.