phó từ
luôn luôn vẫn vậy, lúc nào cũng vậy
luôn luôn
/ɪnˈveəriəbli//ɪnˈveriəbli/"Invariably" bắt nguồn từ tiếng Latin "invariabilis", kết hợp giữa "in-" (không) và "variabilis" (có thể thay đổi). Dạng tiếng Latin gốc này được đưa vào tiếng Anh trung đại là "invariable", sau đó phát triển thành "invariably" vào khoảng thế kỷ 16. Tiền tố "in-" nhấn mạnh sự thiếu biến thể, làm nổi bật ý nghĩa cốt lõi của "invariably" là "always" hoặc "không có ngoại lệ". Lịch sử của nó phản ánh ý tưởng rằng một điều gì đó luôn đúng hoặc xảy ra, vẫn không đổi và không thay đổi.
phó từ
luôn luôn vẫn vậy, lúc nào cũng vậy
Mặt trời luôn mọc vào mỗi buổi sáng, báo hiệu sự bắt đầu của một ngày mới.
Ông Smith luôn là người đến làm việc đầu tiên vì tính đúng giờ là thế mạnh của ông.
Cô ấy luôn gọi món gà Alfredo khi đi ăn ở nhà hàng Ý.
Hàng năm, lá cây luôn chuyển sang màu đỏ và cam vào mùa thu.
Sau một ngày dài, cô ấy thường ngã vật ra ghế dài và cảm thấy kiệt sức.
Đội trưởng luôn là người tập hợp toàn đội trước mỗi trận đấu, tiếp thêm cho họ sự tự tin và quyết tâm.
Trẻ em thường thè lưỡi khi bị nhột, một phản ứng phổ biến luôn khiến chúng ta mỉm cười.
Khi nói đến bữa tiệc dành cho người thích ăn thịt, chồng của bạn chắc chắn sẽ là người thưởng thức những miếng bít tết ngon ngọt và những miếng sườn ngon lành.
Cô ấy luôn kết thúc mọi cuộc trò chuyện qua điện thoại bằng một lời tạm biệt ấm áp và chân thành khiến tinh thần bạn phấn chấn hơn.
Không sợ nghịch cảnh, doanh nhân luôn vượt qua thất bại, mạnh mẽ và quyết tâm hơn bao giờ hết.