Định nghĩa của từ office worker

office workernoun

nhân viên văn phòng

/ˈɒfɪs wɜːkə(r)//ˈɑːfɪs wɜːrkər/

Thuật ngữ "office worker" dùng để chỉ những cá nhân thực hiện nhiều nhiệm vụ hành chính và văn thư khác nhau trong một tổ chức để hỗ trợ hoạt động của tổ chức đó. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các vị trí hành chính ngày càng trở nên phổ biến trong các tập đoàn và cơ quan chính phủ. Thuật ngữ "office" dùng để chỉ vị trí thực tế nơi các vị trí này tọa lạc và "worker" dùng để chỉ những cá nhân thực hiện các nhiệm vụ cần thiết để duy trì hoạt động trơn tru của văn phòng. Theo thời gian, thuật ngữ "office worker" đã bao hàm nhiều vai trò khác nhau, bao gồm trợ lý hành chính, nhân viên nhập dữ liệu, lễ tân, đại diện dịch vụ khách hàng, kế toán và quản lý, cùng nhiều vai trò khác. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng rộng rãi để mô tả cả những người làm việc theo cách truyền thống và từ xa, những người đảm nhiệm các vai trò này trong nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The office worker diligently typed away at her computer, working on a project for her boss.

    Nhân viên văn phòng đang cần mẫn gõ máy tính để làm một dự án cho sếp.

  • The office worker arrived promptly at the meeting room for the team conference, eager to collaborate on new ideas.

    Nhân viên văn phòng đã đến đúng giờ tại phòng họp của nhóm, háo hức được hợp tác đưa ra những ý tưởng mới.

  • As an office worker, John spent most of his days responding to emails and attending meetings, but he found time to participate in weekly water cooler chats with his colleagues.

    Là một nhân viên văn phòng, John dành phần lớn thời gian trong ngày để trả lời email và tham dự các cuộc họp, nhưng anh vẫn dành thời gian để tham gia các buổi trò chuyện bên máy làm mát nước hàng tuần với các đồng nghiệp.

  • After a long day in the office, the exhausted office worker slipped into her coat and hurried down the crowded city streets.

    Sau một ngày dài ở văn phòng, cô nhân viên văn phòng mệt mỏi khoác chiếc áo khoác và vội vã đi xuống những con phố đông đúc của thành phố.

  • Despite the mounting paperwork on her desk, the office worker remained organized and focused, determined to complete her tasks on time.

    Mặc dù giấy tờ chất đống trên bàn làm việc, nhân viên văn phòng vẫn giữ được sự ngăn nắp và tập trung, quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.

  • The office worker spent hours on end in front of the computer, crunching numbers and analyzing data, but conquered the challenge with hard work and focus.

    Nhân viên văn phòng này đã dành nhiều giờ liền ngồi trước máy tính để tính toán số liệu và phân tích dữ liệu, nhưng đã vượt qua thử thách này bằng sự chăm chỉ và tập trung.

  • The office worker's biweekly paycheck was direct deposited into her bank account, allowing her to pay bills and enjoy life’s luxuries.

    Tiền lương hai tuần một lần của nhân viên văn phòng được gửi trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của cô, cho phép cô thanh toán hóa đơn và tận hưởng cuộc sống xa hoa.

  • As an office worker, Sarah’s job involved a lot of attention to detail, but she enjoyed the satisfaction that came with meeting deadlines and helping her team succeed.

    Là một nhân viên văn phòng, công việc của Sarah đòi hỏi phải chú ý rất nhiều đến từng chi tiết, nhưng cô thích sự hài lòng khi hoàn thành đúng thời hạn và giúp nhóm của mình thành công.

  • The demands of office work left little time for socializing, but the office worker still managed to develop close relationships with her coworkers over lunch or coffee breaks.

    Yêu cầu của công việc văn phòng khiến họ không có nhiều thời gian giao lưu, nhưng nhân viên văn phòng vẫn cố gắng phát triển mối quan hệ thân thiết với đồng nghiệp trong giờ ăn trưa hoặc giờ giải lao uống cà phê.

  • Michael, the office worker, found his job fulfilling because it allowed him to contribute to the company’s mission and make a difference in the world.

    Michael, một nhân viên văn phòng, cảm thấy công việc của mình rất trọn vẹn vì nó cho phép anh đóng góp vào sứ mệnh của công ty và tạo nên sự khác biệt trên thế giới.