Định nghĩa của từ receptionist

receptionistnoun

nhân viên lễ tân

/rɪˈsepʃənɪst//rɪˈsepʃənɪst/

Từ "receptionist" bắt nguồn từ tiếng Latin "receptio", có nghĩa là "tiếp nhận". Điều này phản ánh chức năng cốt lõi của một nhân viên lễ tân: tiếp nhận mọi người, tin nhắn và cuộc gọi. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19, trở nên phổ biến vào cuối những năm 1800 khi các doanh nghiệp ngày càng cần những cá nhân để quản lý các liên hệ và thư từ đến. Nó phát triển từ thuật ngữ trước đó là "nhân viên lễ tân", nhấn mạnh vào khía cạnh hành chính của vai trò này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)

namespace
Ví dụ:
  • The receptionist greeted me with a warm smile as I entered the building.

    Nhân viên lễ tân chào đón tôi bằng nụ cười ấm áp khi tôi bước vào tòa nhà.

  • I had to wait for a few minutes in the receptionist's office while she processed my paperwork.

    Tôi phải đợi vài phút ở phòng lễ tân trong khi cô ấy xử lý giấy tờ của tôi.

  • The receptionist answered my phone call promptly, and I could hear the professionalism in her voice.

    Nhân viên lễ tân trả lời điện thoại của tôi ngay lập tức và tôi có thể cảm nhận được sự chuyên nghiệp trong giọng nói của cô ấy.

  • The receptionist guided me through the building and helped me find the meeting room where my appointment was taking place.

    Nhân viên lễ tân dẫn tôi đi tham quan tòa nhà và giúp tôi tìm phòng họp nơi diễn ra cuộc hẹn của tôi.

  • The receptionist politely refused my request for a glass of water, as she explained that the company had a strict no meals or drinks policy in the reception area.

    Nhân viên lễ tân lịch sự từ chối yêu cầu xin một cốc nước của tôi vì cô ấy giải thích rằng công ty có chính sách nghiêm ngặt là không được phục vụ đồ ăn hoặc đồ uống tại khu vực lễ tân.

  • The receptionist's computer system crashed just as she was about to finish processing my payment, but she remained calm and assured me that the issue would be resolved soon.

    Hệ thống máy tính của nhân viên lễ tân bị sập ngay khi cô ấy sắp xử lý xong khoản thanh toán của tôi, nhưng cô ấy vẫn bình tĩnh và đảm bảo với tôi rằng sự cố sẽ sớm được giải quyết.

  • I overheard the receptionist chatting with a client on the phone as they discussed the company's services, and it was clear that she had great product knowledge.

    Tôi tình cờ nghe thấy nhân viên lễ tân trò chuyện với một khách hàng qua điện thoại về các dịch vụ của công ty và rõ ràng là cô ấy có kiến ​​thức sâu rộng về sản phẩm.

  • The receptionist sent me a follow-up email with all the details about my visit, including a map and instructions on where to park.

    Nhân viên lễ tân đã gửi cho tôi một email tiếp theo với đầy đủ thông tin chi tiết về chuyến thăm của tôi, bao gồm cả bản đồ và hướng dẫn về nơi đỗ xe.

  • The receptionist's ability to multitask and handle multiple requests at the same time impressed me during my visit.

    Khả năng làm nhiều việc cùng lúc và xử lý nhiều yêu cầu cùng lúc của nhân viên lễ tân đã gây ấn tượng với tôi trong chuyến thăm của mình.

  • It was obvious from my conversation with the receptionist that she genuinely cared about the company's image and reputation, as she spoke passionately about the company's values and work culture.

    Qua cuộc trò chuyện với nhân viên lễ tân, tôi thấy rõ ràng là cô ấy thực sự quan tâm đến hình ảnh và danh tiếng của công ty khi cô ấy nói một cách đầy tâm huyết về các giá trị và văn hóa làm việc của công ty.