Định nghĩa của từ bookkeeper

bookkeepernoun

người giữ sổ sách

/ˈbʊkkiːpə(r)//ˈbʊkkiːpər/

Nguồn gốc của từ "bookkeeper" có từ thế kỷ 15. Thuật ngữ "book" dùng để chỉ các hồ sơ hoặc sổ cái được nhân viên văn phòng hoặc kế toán lưu giữ để theo dõi các giao dịch tài chính. Hậu tố "-keeper" biểu thị người chịu trách nhiệm duy trì hoặc lưu giữ các hồ sơ này. Lần sử dụng sớm nhất được ghi nhận của thuật ngữ "bookkeeper" là vào giữa thế kỷ 15, cụ thể là vào những năm 1440. Trong thời gian này, sổ sách kế toán là một khía cạnh quan trọng của kinh doanh và thương mại, vì nó cho phép các Hiệp hội thương gia và thương nhân ghi lại và theo dõi chính xác các giao dịch của họ. Theo thời gian, vai trò của người ghi sổ kế toán đã phát triển để bao gồm các nhiệm vụ như lập hóa đơn, lập hóa đơn, lập ngân sách và báo cáo tài chính. Ngày nay, người ghi sổ kế toán làm việc trong nhiều ngành khác nhau, từ các doanh nghiệp nhỏ đến các tập đoàn lớn và đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì hồ sơ tài chính chính xác và cập nhật.

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a highly skilled bookkeeper who is responsible for managing the financial records of a small business.

    Jane là một nhân viên kế toán có tay nghề cao, chịu trách nhiệm quản lý hồ sơ tài chính của một doanh nghiệp nhỏ.

  • The company hired a new bookkeeper to ensure accurate and timely accounting of their financial transactions.

    Công ty đã thuê một nhân viên kế toán mới để đảm bảo việc ghi chép các giao dịch tài chính được chính xác và kịp thời.

  • The bookkeeper diligently reconciles the bank statements and prepares monthly financial reports.

    Người giữ sổ sách cần mẫn đối chiếu các báo cáo ngân hàng và chuẩn bị báo cáo tài chính hàng tháng.

  • As a bookkeeper, David is well-versed in double-entry bookkeeping, payroll processing, and tax preparation.

    Là một nhân viên kế toán, David rất thành thạo về kế toán kép, xử lý bảng lương và chuẩn bị thuế.

  • Because of her expertise in bookkeeping, Elizabeth has been asked to provide training to a small business's staff.

    Nhờ có chuyên môn về kế toán, Elizabeth được yêu cầu đào tạo cho nhân viên của một doanh nghiệp nhỏ.

  • The organization's bookkeeper maintains the general ledger, journals, and presents findings to the executive board at the end of each fiscal year.

    Người giữ sổ sách của tổ chức chịu trách nhiệm ghi chép sổ cái chung, nhật ký và trình bày những phát hiện cho ban điều hành vào cuối mỗi năm tài chính.

  • The bookkeeper's duties include billing, invoice management, and accounts receivable and payable.

    Nhiệm vụ của người giữ sổ sách bao gồm lập hóa đơn, quản lý hóa đơn và các khoản phải thu và phải trả.

  • The company's bookkeeper works closely with the accountant and assists in the preparation of annual financial statements.

    Người giữ sổ sách của công ty làm việc chặt chẽ với kế toán viên và hỗ trợ lập báo cáo tài chính hàng năm.

  • The bookkeeper's role requires strict adherence to financial procedures and adherence to professional standards.

    Vai trò của người giữ sổ sách đòi hỏi phải tuân thủ chặt chẽ các thủ tục tài chính và các tiêu chuẩn nghề nghiệp.

  • To maximize efficiency and reduce errors, the company's bookkeeper employs bookkeeping software for data input and calculation.

    Để tối đa hóa hiệu quả và giảm thiểu sai sót, nhân viên kế toán của công ty sử dụng phần mềm kế toán để nhập dữ liệu và tính toán.