Định nghĩa của từ paralegal

paralegalnoun

trợ lý pháp lý

/ˌpærəˈliːɡl//ˌpærəˈliːɡl/

Thuật ngữ "paralegal" xuất hiện ở Hoa Kỳ vào giữa những năm 1960 như một cách để mô tả một người không phải là luật sư thực hiện các nhiệm vụ pháp lý dưới sự giám sát của một luật sư được cấp phép. Paralegal, còn được gọi là trợ lý pháp lý, được đào tạo về các thủ tục pháp lý và hoạt động trong nhiều lĩnh vực của ngành luật, chẳng hạn như bất động sản, tố tụng và lập kế hoạch di sản. Vai trò của họ bao gồm nghiên cứu pháp lý, chuẩn bị các tài liệu pháp lý, giao tiếp với khách hàng và ra tòa dưới sự chỉ đạo của một luật sư. Hiệp hội Luật sư Hoa Kỳ (ABA) đã thiết lập các định nghĩa và tiêu chuẩn chính thức cho nghề paralegal vào những năm 1970, kể từ đó đã phát triển để đảm bảo rằng paralegal có kiến ​​thức, kỹ năng và cung cấp dịch vụ có giá trị cho cộng đồng pháp lý.

namespace
Ví dụ:
  • The law firm hired a experienced paralegal to assist the attorneys in preparing legal documents and conducting research.

    Công ty luật đã thuê một trợ lý pháp lý có kinh nghiệm để hỗ trợ các luật sư chuẩn bị các tài liệu pháp lý và tiến hành nghiên cứu.

  • The paralegal diligently reviewed the case files and provided the attorney with a thorough analysis of the legal issues involved.

    Trợ lý pháp lý đã xem xét cẩn thận hồ sơ vụ án và cung cấp cho luật sư bản phân tích kỹ lưỡng về các vấn đề pháp lý liên quan.

  • The company's paralegal collaborated with the in-house counsel to draft contract agreements and ensure that all legal requirements were met.

    Trợ lý pháp lý của công ty đã hợp tác với cố vấn pháp lý nội bộ để soạn thảo các thỏa thuận hợp đồng và đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu pháp lý.

  • The paralegal acted as a liaison between the client and the attorney, keeping them informed of the progress of their case.

    Trợ lý pháp lý đóng vai trò là người liên lạc giữa khách hàng và luật sư, thông báo cho họ về tiến độ giải quyết vụ án.

  • The legal assistant researched the relevant laws and precedents to help the attorney develop a strategic approach to the case.

    Trợ lý pháp lý nghiên cứu các luật và tiền lệ có liên quan để giúp luật sư phát triển cách tiếp cận chiến lược cho vụ án.

  • The paralegal attended court hearings with the attorney and assisted in presenting the case to the judge.

    Trợ lý pháp lý tham dự phiên tòa cùng với luật sư và hỗ trợ trình bày vụ án trước thẩm phán.

  • The client was impressed with the paralegal's thorough knowledge of legal procedures and their ability to answer any questions she had.

    Khách hàng rất ấn tượng với kiến ​​thức sâu rộng về các thủ tục pháp lý và khả năng trả lời mọi câu hỏi của trợ lý luật sư.

  • The paralegal played a critical role in preparing the case for trial, ensuring that all evidence and documents were in order.

    Trợ lý pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị vụ án để xét xử, đảm bảo rằng tất cả bằng chứng và tài liệu đều hợp lệ.

  • After graduating from law school, the paralegal decided to pursue a career as a legal assistant, enjoying the challenge and fulfillment of supporting the attorneys and their clients.

    Sau khi tốt nghiệp trường luật, trợ lý pháp lý đã quyết định theo đuổi sự nghiệp trợ lý pháp lý, thích thú với thử thách và sự viên mãn khi hỗ trợ các luật sư và khách hàng của họ.

  • The paralegal's attention to detail and commitment to staying current with legal developments made her an indispensable member of the legal team.

    Sự chú ý đến từng chi tiết và cam kết cập nhật những diễn biến pháp lý của trợ lý luật sư đã khiến cô trở thành thành viên không thể thiếu của nhóm pháp lý.