Định nghĩa của từ oddsmaker

oddsmakernoun

người đặt cược

/ˈɒdzmeɪkə(r)//ˈɑːdzmeɪkər/

Thuật ngữ "oddsmaker" có nguồn gốc từ những ngày đầu của đua ngựa. Vào thế kỷ 17 và 18, những người cá cược sẽ đăng tỷ lệ cược, hay "tỷ lệ cược", về kết quả của các cuộc đua ngựa. Một người cá cược lành nghề sẽ "make" những tỷ lệ cược này, tạo ra sự cân bằng giữa số tiền cược vào mỗi con ngựa để đảm bảo lợi nhuận. Theo thời gian, thuật ngữ "oddsmaker" xuất hiện để mô tả một người chuyên thiết lập những tỷ lệ cược này. Vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn khi nghề cá cược trở nên nổi bật hơn trong các môn thể thao khác ngoài đua ngựa, chẳng hạn như bóng đá và bóng rổ. Ngày nay, một người làm tỷ lệ cược là một chuyên gia thiết lập và quản lý tỷ lệ cược cho nhiều môn thể thao và sự kiện khác nhau, sử dụng phân tích thống kê và xu hướng thị trường để tạo ra tỷ lệ cược cân bằng và có lợi cho người đặt cược.

namespace
Ví dụ:
  • The renowned oddsmaker set the odds for the upcoming horse race at 3:1.

    Nhà cái nổi tiếng đã đặt tỷ lệ cược cho cuộc đua ngựa sắp tới là 3:1.

  • The sportsbook's oddsmaker adjusted the line on the basketball game due to injuries.

    Người đặt cược thể thao đã điều chỉnh tỷ lệ cược cho trận bóng rổ do có chấn thương.

  • The oddsmaker's prediction for the boxing match was widely disputed.

    Dự đoán của người đặt cược cho trận đấu quyền anh đã gây ra nhiều tranh cãi.

  • The football team's underdog status had the oddsmaker's number crunchers working overtime.

    Tình trạng yếu thế của đội bóng đá khiến các chuyên gia tính toán tỷ lệ cược phải làm việc thêm giờ.

  • The oddsmaker's projections indicated that the baseball team's odds for winning the pennant had improved.

    Dự đoán của người đặt cược cho thấy khả năng đội bóng chày giành chức vô địch đã được cải thiện.

  • The oddsmaker's high opinion of the soccer team's chances resulted in an influx of bets.

    Đánh giá cao của người đặt cược về cơ hội của đội bóng đá đã dẫn đến một làn sóng cá cược.

  • The oddsmaker's analysis showed that the tennis player was a clear favorite for the tournament.

    Phân tích của nhà cái cho thấy tay vợt này là ứng cử viên sáng giá cho chức vô địch giải đấu.

  • The hockey team's unexpected winning streak caught the oddsmaker off guard.

    Chuỗi chiến thắng bất ngờ của đội khúc côn cầu khiến người đặt cược bất ngờ.

  • The oddsmaker's figures for the golf tournament drew intense scrutiny from the players.

    Những con số của nhà cái cho giải đấu golf đã thu hút sự chú ý rất lớn từ người chơi.

  • The basketball team's surprise loss left the oddsmaker shaking his head in disbelief.

    Thất bại bất ngờ của đội bóng rổ khiến người cá cược lắc đầu không tin nổi.