Định nghĩa của từ bookmaker

bookmakernoun

nhà cái cá cược

/ˈbʊkmeɪkə(r)//ˈbʊkmeɪkər/

Thuật ngữ "bookmaker" bắt nguồn từ thông lệ ghi lại các cược trong "book" hoặc sổ cái. Thông lệ này xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 18, nơi đua ngựa cực kỳ phổ biến. Các cá nhân sẽ chấp nhận cược vào kết quả của các cuộc đua và theo dõi các khoản cược trong một cuốn sổ. Khi thông lệ này phát triển, những cá nhân này được gọi là "bookmakers," phản ánh sự phụ thuộc của họ vào cuốn sổ để quản lý các cược. Thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm tất cả những người cung cấp tỷ lệ cược và nhận cược vào nhiều sự kiện khác nhau, từ thể thao đến bầu cử chính trị.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)

namespace
Ví dụ:
  • As an avid football fan, John decided to place his bets with a reputable bookmaker rather than relying on office pools.

    Là một người hâm mộ bóng đá cuồng nhiệt, John quyết định đặt cược với một nhà cái uy tín thay vì dựa vào các nhóm cá cược trong văn phòng.

  • The bookmaker's odds for the upcoming horse race were attracting quite a bit of attention from both seasoned and novice bettors.

    Tỷ lệ cược của nhà cái cho cuộc đua ngựa sắp tới đã thu hút khá nhiều sự chú ý từ cả người cá cược dày dạn kinh nghiệm và người mới bắt đầu.

  • After doing some research and analysis, Sarah placed a substantial wager with the bookmaker on the underdog team in the basketball game.

    Sau khi nghiên cứu và phân tích, Sarah đã đặt một khoản cược lớn với nhà cái vào đội yếu hơn trong trận bóng rổ.

  • The bookmaker's website provided a wide range of betting options, from traditional sports to more unconventional events like politics and awards shows.

    Trang web của nhà cái cung cấp nhiều lựa chọn cá cược, từ các môn thể thao truyền thống đến các sự kiện độc đáo hơn như chính trị và lễ trao giải.

  • Despite being a seasoned punter, James couldn't resist consulting the bookmaker's expert opinions before placing his bets.

    Mặc dù là một tay cá cược dày dạn kinh nghiệm, James không thể cưỡng lại việc tham khảo ý kiến ​​chuyên gia của nhà cái trước khi đặt cược.

  • The bookmaker's customer service was exceptional, with fast responses to any queries or concerns that arose.

    Dịch vụ chăm sóc khách hàng của nhà cái rất tuyệt vời, phản hồi nhanh chóng mọi thắc mắc hoặc lo ngại phát sinh.

  • Tom was scanning through the bookmaker's extensive list of virtual sports events, deciding which ones to bet on.

    Tom đang xem qua danh sách dài các sự kiện thể thao ảo của nhà cái, quyết định nên đặt cược vào sự kiện nào.

  • The bookmaker's promotions and bonuses provided an added incentive for Jack to continue betting with them, rather than switching to a competitor.

    Các chương trình khuyến mãi và tiền thưởng của nhà cái đã tạo thêm động lực để Jack tiếp tục cá cược với họ, thay vì chuyển sang một đối thủ cạnh tranh khác.

  • Rachel was pleasantly surprised by the bookmaker's flexibility in accommodating her preferred payment methods.

    Rachel rất ngạc nhiên trước sự linh hoạt của nhà cái trong việc đáp ứng các phương thức thanh toán mà cô ưa thích.

  • After a particularly successful day of betting, Alice couldn't wait to celebrate her winnings with the bookmaker's staff, who greeted her with a warm smile and congratulations.

    Sau một ngày cá cược đặc biệt thành công, Alice không thể chờ đợi để ăn mừng chiến thắng của mình với đội ngũ nhân viên nhà cái, những người chào đón cô bằng nụ cười ấm áp và lời chúc mừng.