Định nghĩa của từ gambler

gamblernoun

người đánh bạc

/ˈɡæmblə(r)//ˈɡæmblər/

Nguồn gốc của từ "gambler" có từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gambler," có nghĩa là "đặt cược" hoặc "mạo hiểm". Thuật ngữ tiếng Pháp này được mượn từ tiếng Latin "gambulum", có nghĩa là "stake" hoặc "cá cược". Ở Anh thời trung cổ, thuật ngữ "gambler" dùng để chỉ một người chơi xúc xắc chuyên nghiệp hoặc tay chơi bài chuyên nghiệp. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm bất kỳ ai tham gia vào các trò chơi may rủi hoặc mạo hiểm tiền bạc vào kết quả không chắc chắn. Vào thế kỷ 18, Jonathan Swift thậm chí đã sử dụng thuật ngữ "gambler" để mô tả một người đặt cược vào kết quả của các sự kiện thể thao. Ngày nay, từ "gambler" bao gồm nhiều ý nghĩa, từ một người chơi chuyên nghiệp đến một cá nhân thường xuyên chấp nhận rủi ro.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đánh bạc, con bạc

meaningkẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to

typeDefault

meaning(lý thuyết trò chơi) người đánh bạc

namespace

a person who risks money on a card game, horse race, etc.

một người mạo hiểm tiền bạc vào trò chơi bài, đua ngựa, v.v.

Ví dụ:
  • He was a compulsive gambler (= found it difficult to stop).

    Ông ấy là một người nghiện cờ bạc (= thấy khó dừng lại).

  • The casino was filled with guzzled gamblers, each trying their luck at the craps table.

    Sòng bạc chật kín những con bạc say xỉn, mỗi người đều thử vận ​​may của mình ở bàn chơi craps.

  • The professional poker player's reputation as a gambler was helped by his poker face.

    Danh tiếng của tay chơi poker chuyên nghiệp này được nâng cao nhờ khuôn mặt lạnh như tiền của ông.

  • The slot machine hummed as the gambler pulled the lever, hoping to strike it rich.

    Máy đánh bạc kêu vo vo khi người đánh bạc kéo cần gạt, hy vọng sẽ trúng giải.

  • The seasoned horse racing gambler staked his bet on the newcomer horse, hoping for a big payout.

    Người chơi đua ngựa dày dạn kinh nghiệm đã đặt cược vào chú ngựa mới, hy vọng sẽ được trả một khoản tiền lớn.

a person who is willing to risk losing something in the hope of being successful

một người sẵn sàng mạo hiểm mất mát thứ gì đó với hy vọng thành công

Ví dụ:
  • She is an eternal optimist and gambler at heart.

    Cô ấy là người luôn lạc quan và ham mê cờ bạc.