Định nghĩa của từ octahedron

octahedronnoun

hình bát diện

/ˌɒktəˈhiːdrən//ˌɑːktəˈhiːdrən/

Từ "octahedron" xuất phát từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "okta" có nghĩa là tám, và "hedron" có nghĩa là một hình học phức hợp. Trong hình học, một octahedron là một khối đa diện có tám cạnh, mỗi cạnh là một đa giác đều, cụ thể là một hình tam giác. Thuật ngữ "octahedron" lần đầu tiên được nhà toán học Hy Lạp cổ đại Archimedes sử dụng để mô tả một dạng vật rắn cụ thể có tám mặt phẳng trong các tác phẩm của ông, "Archimedes' Sand Reckoner" và "On Spirals". Ý nghĩa hiện đại của từ này là ám chỉ một vật rắn hình học đều có tám mặt tam giác đều được kiến ​​trúc sư và kỹ sư người Ý Leon Battista Alberti đặt ra vào thời Phục hưng trong chuyên luận "Della Pittura" của ông. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tinh thể học, hóa học và kỹ thuật để mô tả các hình dạng và cấu trúc hình học khác nhau, vì nó cung cấp một cách chính xác và súc tích để mô tả và truyền đạt các khái niệm phức tạp này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(toán học) hình tám mặt

typeDefault

meaningkhối tám mặt

meaningregular o. khối tám mặt đều

namespace
Ví dụ:
  • The scientist measured the properties of a rare octahedron crystal that he discovered in the remote mountains.

    Nhà khoa học đã đo tính chất của một tinh thể bát diện hiếm mà ông phát hiện ở vùng núi xa xôi.

  • The architect used an octahedron as the base of her design for a unique and futuristic building.

    Kiến trúc sư đã sử dụng khối bát diện làm cơ sở cho thiết kế của mình để tạo nên một tòa nhà độc đáo và mang tính tương lai.

  • The paint manufacturer used an octahedron as the medium for her new graphite-based paint, which has revolutionary properties.

    Nhà sản xuất sơn đã sử dụng khối bát diện làm chất liệu cho loại sơn gốc than chì mới của mình, có những đặc tính mang tính cách mạng.

  • The jewelry designer created a series of intricate octahedron-shaped earrings using precious gemstones.

    Nhà thiết kế trang sức đã tạo ra một loạt khuyên tai hình bát diện phức tạp bằng đá quý.

  • The biologist analyzed the structure of an octahedron-shaped virus found in a remote jungle.

    Nhà sinh vật học đã phân tích cấu trúc của một loại virus hình bát diện được tìm thấy trong một khu rừng rậm xa xôi.

  • The engineer developed a new device that utilizes an octahedron-shaped structure to increase its efficiency.

    Kỹ sư này đã phát triển một thiết bị mới sử dụng cấu trúc hình bát diện để tăng hiệu quả.

  • The chemist synthesized a new molecule that has an octahedron-shaped structure with enhanced catalytic properties.

    Nhà hóa học đã tổng hợp một phân tử mới có cấu trúc hình bát diện với tính chất xúc tác được cải thiện.

  • The artist created a sculpture made completely out of octahedron-shaped building blocks.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc hoàn toàn bằng các khối xây dựng hình bát diện.

  • The astronomer discovered a planet with an octahedron-shaped orbit, which was a rare find.

    Nhà thiên văn học đã phát hiện ra một hành tinh có quỹ đạo hình bát diện, đây là một phát hiện hiếm có.

  • The archaeologist identified an ancient artifact with an octahedron-shaped crystal, which provided her with new insights into the culture's beliefs.

    Nhà khảo cổ học đã xác định được một hiện vật cổ đại có tinh thể hình bát diện, giúp bà có thêm hiểu biết mới về tín ngưỡng của nền văn hóa này.