Default
Phó từ của obedient
ngoan ngoãn
ngoan ngoãn
/əˈbiːdiəntli//əˈbiːdiəntli/Từ "obediently" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ cuối thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "obediement", bắt nguồn từ tiếng Latin "obedientia", có nghĩa là "obedience". Thuật ngữ tiếng Latin là sự kết hợp của "oboedire", có nghĩa là "tuân theo", và hậu tố "-entia", tạo thành danh từ chỉ phẩm chất hoặc trạng thái. Trong tiếng Anh trung đại, từ "obediately" lần đầu tiên xuất hiện vào khoảng năm 1390 và nhanh chóng phát triển thành "obediently" vào khoảng năm 1420. Ban đầu, nó được sử dụng như một trạng từ, có nghĩa là "dutifully" hoặc "submissively". Theo thời gian, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa của nó, thường truyền tải cảm giác tuân thủ, phục tùng hoặc chấp thuận một mệnh lệnh hoặc thẩm quyền. Ngày nay, "obediently" là một từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả các hành động thể hiện sự sẵn sàng tuân theo các quy tắc, hướng dẫn hoặc nguyên tắc.
Default
Phó từ của obedient
ngoan ngoãn
Con chó vẫy đuôi và ngoan ngoãn ngồi xuống khi chủ của nó nói: "Ngồi đi".
Con tôi thức dậy sớm và ngoan ngoãn mặc quần áo mà không cần nhắc nhở.
Những người lính diễu hành theo đội hình một cách ngoan ngoãn, tuân theo mọi mệnh lệnh từ sĩ quan chỉ huy.
Các sinh viên làm việc một cách im lặng và ngoan ngoãn trong suốt kỳ thi để đảm bảo không gặp rắc rối.
Các nhân viên đã ngoan ngoãn tuân thủ các chính sách mới mà công ty đưa ra.
Nghệ sĩ đã tỉ mỉ tuân theo mọi chi tiết do khách hàng cung cấp, tạo nên một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo.
Bạn tôi đã ngoan ngoãn nấu bữa tối theo công thức và có được một bữa ăn ngon lành.
Các nhạc công ngoan ngoãn chơi nhạc cụ của mình trong khi nhạc trưởng chỉ huy dàn nhạc.
Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật một cách ngoan ngoãn, tuân thủ từng bước trong hướng dẫn phẫu thuật.
Người lái xe ngoan ngoãn tuân thủ các biển báo và tín hiệu giao thông, đảm bảo chuyến đi an toàn cho tất cả hành khách.