danh từ
sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ
sự sắp đặt theo mức độ tăng dần
(số nhiều) bậc, cấp, mức độ, giai đoạn
Default
sự chia độ; sự chuyển tiếp dần dần; sự tiệm tiến
cấp độ
/ɡrəˈdeɪʃn//ɡrəˈdeɪʃn/Từ "gradation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "gradatio" dùng để chỉ một bước hoặc một quá trình từng bước. Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "gradare", có nghĩa là "bước" hoặc "đi từng bước". Khái niệm gradation ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả sự tiến triển dần dần của một căn bệnh hoặc một triệu chứng. Từ "gradation" đã đi vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "gradation," bắt nguồn từ tiếng Latin "gradatio". Trong tiếng Anh, từ "gradation" ban đầu dùng để chỉ quá trình phát triển hoặc tăng dần dần. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao hàm các ý nghĩa khác, bao gồm quá trình chuyển đổi dần dần từ giai đoạn này sang giai đoạn khác, quá trình phân loại một cái gì đó thành một loạt các bước hoặc mức độ và việc điều chỉnh hoặc khớp một cái gì đó với một tiêu chuẩn. Ngày nay, từ "gradation" được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, tâm lý học và kiểm soát chất lượng.
danh từ
sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ
sự sắp đặt theo mức độ tăng dần
(số nhiều) bậc, cấp, mức độ, giai đoạn
Default
sự chia độ; sự chuyển tiếp dần dần; sự tiệm tiến
any of the small changes or levels that something is divided into; the process or result of something changing gradually
bất kỳ thay đổi hoặc cấp độ nhỏ nào mà một cái gì đó được chia thành; quá trình hoặc kết quả của một cái gì đó thay đổi dần dần
sự chuyển màu
phân cấp kích thước
a mark showing a division on a scale
một dấu hiệu cho thấy sự phân chia trên thang đo
sự chia độ trên nhiệt kế
All matches