Định nghĩa của từ nosiness

nosinessnoun

sự tọc mạch

/ˈnəʊzinəs//ˈnəʊzinəs/

Từ "nosiness" có nguồn gốc từ nước Anh thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "nos" có nghĩa là "nose" và "iness" có nghĩa là "condition" hoặc "nhà nước". Ban đầu, "nosiness" ám chỉ phẩm chất có khứu giác nhạy bén hoặc tò mò về công việc của người khác. Theo thời gian, ý nghĩa của "nosiness" được mở rộng để bao hàm ý tưởng quá tò mò hoặc can thiệp vào công việc của người khác. Vào thế kỷ 17, từ này trở nên phổ biến trong bối cảnh "nosiness" được coi là một đặc điểm tiêu cực, ám chỉ sự xâm phạm quyền riêng tư của ai đó hoặc tò mò vào các vấn đề cá nhân của họ. Ngày nay, "nosiness" được sử dụng rộng rãi để mô tả sự tò mò hoặc tính xâm phạm không mong muốn, và thường được coi là một phẩm chất không mong muốn trong các mối quan hệ cá nhân và chuyên nghiệp.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtính hay tò mò, tính thọc mạch

namespace
Ví dụ:
  • Susan's constant questioning and intruding into others' affairs made her seem incredibly nosy.

    Việc Susan liên tục đặt câu hỏi và can thiệp vào chuyện của người khác khiến cô ấy có vẻ rất tọc mạch.

  • The neighbor's overbearing curiosity about our family's routines was becoming quite annoying and nosy.

    Sự tò mò thái quá của người hàng xóm về thói quen sinh hoạt của gia đình tôi đang trở nên khá khó chịu và tọc mạch.

  • Mark's nosiness about the company's internal workings eventually led to his termination.

    Sự tò mò của Mark về hoạt động nội bộ của công ty cuối cùng đã dẫn đến việc anh bị sa thải.

  • Christine's nosy habits of listening intently to other people's conversations found her in hot water when she overheard a secret that was not intended for her ears.

    Thói quen tò mò lắng nghe cuộc trò chuyện của người khác của Christine khiến cô gặp rắc rối khi nghe được một bí mật không nên tiết lộ cho cô biết.

  • Ray's constant nosiness regarding his girlfriend's past relationships made her feel uncomfortable and uneasy.

    Sự tò mò liên tục của Ray về các mối quan hệ trong quá khứ của bạn gái khiến cô cảm thấy không thoải mái và khó chịu.

  • The gossipy nature of Mrs. Johnson's nosiness had her caught in the middle of controversies and drama often.

    Bản tính hay buôn chuyện của bà Johnson khiến bà thường xuyên bị cuốn vào giữa những cuộc tranh cãi và rắc rối.

  • Tony's excessive nosiness about the family budget forced his siblings to share financial information they didn't necessarily feel comfortable with.

    Sự tò mò quá mức của Tony về ngân sách gia đình đã buộc anh chị em của anh phải chia sẻ thông tin tài chính mà họ không nhất thiết cảm thấy thoải mái.

  • Sarah's oversharing and intrusive nature were met with disapproval, as she consistently exhibited an overwhelming level of nosiness.

    Bản tính chia sẻ quá mức và hay can thiệp của Sarah đã không được chấp thuận, vì cô liên tục thể hiện mức độ tọc mạch quá mức.

  • Reggie's blatant and brazen nosiness made everyone around him uneasy and hesitant to share intimate details.

    Sự tọc mạch trắng trợn và trơ tráo của Reggie khiến mọi người xung quanh cảm thấy không thoải mái và ngần ngại chia sẻ những chi tiết riêng tư.

  • Tim's natural curiosity and desire to learn more about his coworkers led to accusations of him being overly nosy in the office.

    Bản tính tò mò và mong muốn tìm hiểu thêm về đồng nghiệp của Tim đã khiến anh bị cáo buộc là quá tọc mạch trong văn phòng.