Định nghĩa của từ snout

snoutnoun

mõm

/snaʊt//snaʊt/

Từ "snout" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "snut", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "snītan". Trong tiếng Anh cổ, "snītan" có nghĩa là "đẩy hoặc đâm" và ám chỉ hành động của một con lợn đào đất bằng chiếc mũi dài và nhọn. Theo thời gian, từ tiếng Anh cổ đã phát triển thành "một phần nhô ra mạnh mẽ, có mũi tù trên đầu của một con vật", mà ngày nay chúng ta gọi là mõm. Việc sử dụng từ "snout" để chỉ cụ thể chiếc mũi hếch lên, dài của một con lợn có từ thế kỷ 16. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả phần nhô ra ở mũi của nhiều loài động vật khác nhau, bao gồm chó, gấu và thú ăn kiến.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmũi, mõm (động vật)

meaning(thông tục) mũi to (của người)

meaningmũi (của tàu, thuyền...)

exampleof battleship's ram: mũi nhọn tàu chiến (để đâm vào tàu địch)

namespace

the long nose and area around the mouth of some types of animal, such as a pig

mũi dài và vùng xung quanh miệng của một số loại động vật, chẳng hạn như lợn

Từ, cụm từ liên quan

a person’s nose

mũi của một người

a part of something that sticks out at the front

một phần của cái gì đó nhô ra phía trước

Ví dụ:
  • the snout of a pistol

    mõm súng lục

Thành ngữ

get/have your nose/snout in the trough
(British English, informal, disapproving)if you say that people have their noses in the trough, you mean that they are trying to get a lot of money for themselves