Định nghĩa của từ northwards

northwardsadverb

về phía bắc

/ˈnɔːθwədz//ˈnɔːrθwərdz/

"Northwards" là một từ ghép được hình thành từ tiếng Anh cổ "norð" (phía bắc) và hậu tố "-weard", có nghĩa là "hướng tới". Hậu tố "-ward" có liên quan đến tiếng Anh cổ "weard", có nghĩa là "guardian" hoặc "protector", ám chỉ hướng di chuyển hoặc định hướng. Về cơ bản, "northwards" biểu thị chuyển động hoặc hướng về phía bắc. Từ này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, phản ánh tầm quan trọng của phía bắc trong việc điều hướng thời cổ đại và hiểu biết về văn hóa.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningvề hướng bắc; từ hướng bắc

namespace
Ví dụ:
  • Birds migrate northwards every spring to breed in the colder climates.

    Mỗi mùa xuân, các loài chim di cư về phía bắc để sinh sản ở vùng khí hậu lạnh hơn.

  • The wagon train moved northwards towards the mountains, in search of a new life.

    Đoàn xe ngựa di chuyển về phía bắc hướng tới vùng núi, để tìm kiếm một cuộc sống mới.

  • The ship sailed northwards after completing their business in the southern ports.

    Con tàu đi về phía bắc sau khi hoàn tất hoạt động ở các cảng phía nam.

  • The military convoy advanced northwards under the cover of darkness, hoping to surprise the enemy.

    Đoàn xe quân sự tiến về phía bắc dưới sự che chở của bóng tối, hy vọng sẽ gây bất ngờ cho kẻ thù.

  • The farmers planted their crops northwards, where the soil was richer and more fertile.

    Những người nông dân trồng cây về phía bắc, nơi đất đai màu mỡ và màu mỡ hơn.

  • The wind began to blow northwards, signaling the arrival of winter.

    Gió bắt đầu thổi về phía bắc, báo hiệu mùa đông đã đến.

  • The train travelled northwards, finally reaching its destination after a long and tiring journey.

    Chuyến tàu đi về phía bắc và cuối cùng đã đến đích sau một hành trình dài và mệt mỏi.

  • The tourists packed their bags and headed northwards for a winter vacation, eager to see the snow.

    Những du khách này đã thu dọn hành lý và hướng về phía bắc để nghỉ đông, háo hức được ngắm tuyết.

  • The soldiers marched northwards, determined to defend their country against the invading army.

    Những người lính hành quân về phía bắc, quyết tâm bảo vệ đất nước chống lại đội quân xâm lược.

  • The astronomers trained their telescopes northwards, searching for signs of life on distant planets.

    Các nhà thiên văn học hướng kính viễn vọng về phía bắc, tìm kiếm dấu hiệu sự sống trên các hành tinh xa xôi.