Định nghĩa của từ norepinephrine

norepinephrinenoun

norepinephrin

/ˌnɔːrepɪˈnefrɪn//ˌnɔːrepɪˈnefrɪn/

Từ "norepinephrine" xuất phát từ cấu trúc hóa học và chức năng của nó trong cơ thể. "Noro" ám chỉ thực tế là norepinephrine có nguồn gốc từ axit amin tyrosine bằng cách loại bỏ nhóm carboxyl (-COOH) khỏi đầu của nó ("nor" là viết tắt của "axit norreadilylnolithic", một thuật ngữ khác của hợp chất hóa học normetanephrine, một chất trung gian trong quá trình tổng hợp norepinephrine). "Epinephrine" là một thuật ngữ khác của hormone adrenaline, có cấu trúc và chức năng gần giống với norepinephrine. Adrenaline và norepinephrine đều đóng vai trò trong phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" của cơ thể đối với các tình huống căng thẳng. Norepinephrine được sản xuất trong cơ thể bởi các tế bào thần kinh chuyên biệt và một số loại tế bào trong tuyến thượng thận. Trong hệ thần kinh, norepinephrine hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh hoặc chất truyền tin hóa học, gửi tín hiệu giữa các tế bào thần kinh. Ở tuyến thượng thận, nó được giải phóng vào máu như một phần phản ứng của cơ thể với căng thẳng, giúp tăng nhịp tim, huyết áp và lượng đường trong máu. Tóm lại, từ "norepinephrine" kết hợp tiền tố ("nor") phản ánh cấu trúc hóa học của nó, với một từ ("epinephrine") ám chỉ mối quan hệ của nó với một loại hormone liên quan khác. Cùng nhau, các từ này mô tả một hợp chất đóng vai trò quan trọng trong cả hệ thần kinh và phản ứng sinh lý của cơ thể với căng thẳng.

namespace
Ví dụ:
  • The release of norepinephrine in response to stress helps to increase heart rate and blood pressure in the body.

    Việc giải phóng norepinephrine để đáp ứng với căng thẳng giúp tăng nhịp tim và huyết áp trong cơ thể.

  • Research has shown that norepinephrine can play a role in memory formation and retention.

    Nghiên cứu đã chỉ ra rằng norepinephrine có thể đóng vai trò trong việc hình thành và duy trì trí nhớ.

  • Certain anti-depressant medications, such as norepinephrine reuptake inhibitors, are designed to increase the levels of this hormone in the brain.

    Một số loại thuốc chống trầm cảm, chẳng hạn như thuốc ức chế tái hấp thu norepinephrine, được thiết kế để tăng nồng độ hormone này trong não.

  • Stimulating the release of norepinephrine through exercise or other activities can help to improve focus and concentration.

    Kích thích giải phóng norepinephrine thông qua tập thể dục hoặc các hoạt động khác có thể giúp cải thiện khả năng tập trung.

  • Norepinephrine has been found to have anti-inflammatory properties, which may contribute to overall health and well-being.

    Norepinephrine được phát hiện có đặc tính chống viêm, có thể góp phần vào sức khỏe tổng thể và tinh thần thoải mái.

  • Individuals dealing with anxiety may experience an overproduction of norepinephrine, leading to symptoms like heart palpitations and sweating.

    Những người lo lắng có thể bị sản xuất quá nhiều norepinephrine, dẫn đến các triệu chứng như hồi hộp và đổ mồ hôi.

  • Skilled athletes often learn to harness the energy and focus associated with norepinephrine during key moments in their sport.

    Các vận động viên giỏi thường học cách khai thác năng lượng và sự tập trung liên quan đến norepinephrine trong những thời điểm quan trọng trong môn thể thao của họ.

  • Studies have suggested that abnormally low levels of norepinephrine in the brain may contribute to symptoms of depression.

    Các nghiên cứu cho thấy rằng nồng độ norepinephrine trong não thấp bất thường có thể góp phần gây ra các triệu chứng trầm cảm.

  • Certain medications used to treat hypertension, such as beta-blockers, can inhibit the release of norepinephrine, leading to decreased blood pressure.

    Một số loại thuốc dùng để điều trị tăng huyết áp, chẳng hạn như thuốc chẹn beta, có thể ức chế giải phóng norepinephrine, dẫn đến giảm huyết áp.

  • Chronic stress can lead to prolonged elevations of norepinephrine, which over time can contribute to a number of health problems.

    Căng thẳng mãn tính có thể dẫn đến tình trạng tăng norepinephrine kéo dài, theo thời gian có thể gây ra một số vấn đề sức khỏe.