Định nghĩa của từ heart rate

heart ratenoun

nhịp tim

/ˈhɑːt reɪt//ˈhɑːrt reɪt/

Thuật ngữ "heart rate" dùng để chỉ số lần tim đập trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng nhịp đập mỗi phút (bpm). Thuật ngữ y khoa này có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, khi các nhà nghiên cứu bắt đầu nghiên cứu chức năng tim chặt chẽ hơn thông qua việc sử dụng thiết bị điện tử và dụng cụ đo lường. Trước thời điểm đó, nhịp tim chủ yếu được xác định thông qua quan sát lâm sàng, bằng cách nghe tim bằng ống nghe hoặc cảm nhận mạch đập tại các điểm khác nhau trên cơ thể. Mặc dù các phương pháp này vẫn quan trọng đối với đánh giá cơ bản, nhưng chúng thiếu độ chính xác và tính nhất quán cần thiết để phân tích chi tiết hơn. Vào những năm 1920 và 1930, các bác sĩ như Earl Wood và Lewis Stookey đã phát triển các công nghệ như điện tâm đồ (ECG) và máy đo thể tích quang (PPG) để đo hoạt động của tim chính xác hơn. Các thiết bị này cho phép bác sĩ không chỉ quan sát hoạt động điện và cơ học của tim mà còn cả tốc độ co bóp của tim, giúp họ hiểu rõ hơn về chức năng tim và vai trò của tim đối với sức khỏe tổng thể. Kể từ đó, thuật ngữ "heart rate" đã được sử dụng rộng rãi trong y học, thể dục và các lĩnh vực khác như một cách để mô tả nhịp điệu và hiệu suất của tim. Nhịp tim hiện được đo và theo dõi theo nhiều cách khác nhau, từ cảm biến ngón tay đơn giản đến máy theo dõi tim phức tạp và được coi là một chỉ số quan trọng về sức khỏe và thể lực, cũng như là một yếu tố trong chẩn đoán và điều trị bệnh tim và các tình trạng tim mạch khác.

namespace
Ví dụ:
  • During her morning jog, Sarah checked her heart rate with a fitness tracker and was pleased to see that it had decreased by five beats per minute since her last run.

    Trong lúc chạy bộ buổi sáng, Sarah đã kiểm tra nhịp tim của mình bằng máy theo dõi sức khỏe và vui mừng khi thấy nhịp tim đã giảm năm nhịp mỗi phút kể từ lần chạy cuối cùng.

  • The cardiologist instructed the patient to monitor his heart rate at rest and during physical activity to evaluate if his medication was effectively controlling his arrhythmia.

    Bác sĩ tim mạch hướng dẫn bệnh nhân theo dõi nhịp tim khi nghỉ ngơi và khi hoạt động thể chất để đánh giá xem thuốc có kiểm soát hiệu quả chứng loạn nhịp tim hay không.

  • The athlete's heart rate skyrocketed as she sprinted towards the finish line, indicative of her impressive endurance and adrenaline rush.

    Nhịp tim của vận động viên tăng vọt khi cô chạy nước rút về đích, cho thấy sức bền và sự phấn khích ấn tượng của cô.

  • The traumatized patient's heart rate increased dramatically upon hearing a sudden loud noise, an understandably predictable response in light of a recent traumatic experience.

    Nhịp tim của bệnh nhân bị chấn thương tăng đột ngột khi nghe thấy tiếng động lớn đột ngột, đây là phản ứng có thể dự đoán được khi xét đến trải nghiệm chấn thương gần đây.

  • In advanced pregnancy, a woman's normal resting heart rate can increase by -15 beats per minute due to the added demands of vessels carrying blood and nutrients to the fetus.

    Ở giai đoạn cuối thai kỳ, nhịp tim bình thường khi nghỉ ngơi của phụ nữ có thể tăng -15 nhịp mỗi phút do nhu cầu tăng lên của các mạch máu vận chuyển máu và chất dinh dưỡng đến thai nhi.

  • The yoga instructor advised the class to focus on regulating their heart rate and breathing as they moved through a series of poses.

    Giáo viên yoga khuyên lớp học nên tập trung vào việc điều hòa nhịp tim và hơi thở khi thực hiện một loạt tư thế.

  • The firefighter's heart rate increased considerably as he raced to the scene of the fire, ready to face the blaze head-on while keeping an eye on his rate to avoid excessive strain.

    Nhịp tim của lính cứu hỏa tăng đáng kể khi anh chạy đến hiện trường hỏa hoạn, sẵn sàng đối mặt trực diện với ngọn lửa trong khi vẫn phải chú ý đến nhịp tim để tránh căng thẳng quá mức.

  • The fitness enthusiast aspired to achieve a heart rate of 120-150 beats per minute during high-intensity intervals to maximize the effectiveness of her workout.

    Người đam mê thể hình này mong muốn đạt được nhịp tim 120-150 nhịp mỗi phút trong các khoảng thời gian cường độ cao để tối đa hóa hiệu quả tập luyện của mình.

  • The elderly patient was advised to maintain a lower heart rate during daily activities as part of their heart disease management strategy.

    Bệnh nhân lớn tuổi được khuyên nên duy trì nhịp tim thấp hơn trong các hoạt động hàng ngày như một phần trong chiến lược kiểm soát bệnh tim của họ.

  • The nurse checked the newborn's heart rate regularly to ensure that it was between 10-160 beats per minute, as a normal heart rate range for newborns varies from the rates found in older individuals.

    Y tá thường xuyên kiểm tra nhịp tim của trẻ sơ sinh để đảm bảo nhịp tim nằm trong khoảng 10-160 nhịp mỗi phút, vì nhịp tim bình thường của trẻ sơ sinh khác với nhịp tim ở những người lớn tuổi hơn.