Định nghĩa của từ nonet

nonetnoun

không biết

/nəʊˈnet//nəʊˈnet/

Từ "nonet" có thể không phải là thuật ngữ phổ biến đối với mọi người, nhưng nó có nguồn gốc từ âm nhạc. Trong âm nhạc cổ điển, nonet là một nhóm nhạc gồm chín nhạc công chơi một tác phẩm cụ thể. Thuật ngữ "nonet" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "non-" có nghĩa là "chín" và hậu tố tiếng Ý "-et" biểu thị một nhóm nghệ sĩ biểu diễn. Khái niệm nonet trong âm nhạc có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi các nhà soạn nhạc bắt đầu khám phá các nhóm nhạc thính phòng nhỏ hơn như một cách để giới thiệu các nhạc sĩ cá nhân và những đóng góp độc đáo của họ. Nonet, cùng với tứ tấu, ngũ tấu và lục tấu, là một phần của tiết mục nhạc thính phòng mới nổi này. Mặc dù các tác phẩm nonet không phổ biến bằng các tác phẩm thính phòng lớn hơn, nhưng chúng vẫn là một phần quan trọng của tiết mục nhạc cổ điển. Một số ví dụ nổi tiếng bao gồm Nonet cung Mi giáng trưởng, Op. 73, Piano Quintet số 2 cung Đô thứ của Gabriel Fauré, thường được trình diễn bởi chín nhạc công, và Quintet cung Mi giáng trưởng cho Piano và Đàn dây, B. 155 của Antonín Dvořák, được nhiều nhà soạn nhạc khác nhau biên soạn cho các dàn nhạc nonet. Tóm lại, thuật ngữ "nonet" bắt nguồn từ tiếng Latin và tiếng Ý, và nó dùng để chỉ một dàn nhạc thính phòng gồm chín nghệ sĩ biểu diễn một tác phẩm cụ thể. Nonet vẫn tiếp tục là một phần hấp dẫn và độc đáo của bối cảnh âm nhạc cổ điển.

namespace

a group of nine people or things, especially nine musicians

một nhóm gồm chín người hoặc chín thứ, đặc biệt là chín nhạc sĩ

Ví dụ:
  • The nonet is/are performing at Wigmore Hall tonight.

    Nhóm nonet sẽ biểu diễn tại Wigmore Hall tối nay.

a piece of music for nine singers or musicians

một bản nhạc dành cho chín ca sĩ hoặc nhạc công