Định nghĩa của từ nape

napenoun

gáy

/neɪp//neɪp/

Từ "nape" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Hy Lạp "νект-", có nghĩa là "của cổ". Thuật ngữ này được dùng để mô tả phần sau của cổ, khu vực mà cổ gặp vai. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ "nape" thường dùng để chỉ phần sau của cổ hoặc gốc hộp sọ. Người ta tin rằng từ "nape" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "nappe", bắt nguồn từ tiếng Latin "notus", có nghĩa là "neck". Theo thời gian, thuật ngữ này trở nên phổ biến và phát triển để chỉ cụ thể khu vực ở phía sau cổ. Ngày nay, từ "nape" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm sinh học, giải phẫu và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả khu vực cụ thể này của cơ thể con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggáy ((thường) the nape of the neck)

namespace
Ví dụ:
  • The masseuse worked the knots out of her client's tense nape muscles.

    Người mát-xa xoa bóp các cơ ở gáy đang căng cứng của khách hàng.

  • The stylist expertly trimmed the hair on her client's nape to create a sleek and sophisticated look.

    Nhà tạo mẫu tóc khéo léo tỉa phần tóc gáy của khách hàng để tạo nên vẻ ngoài bóng mượt và tinh tế.

  • The horse stumbled and scraped its nape against a fence post, causing a slight cut.

    Con ngựa vấp ngã và cọ gáy vào hàng rào, gây ra một vết cắt nhẹ.

  • She craned her neck, trying to soothe the itch at the nape of her spine.

    Cô vươn cổ, cố gắng làm dịu cơn ngứa ở gáy.

  • The football player paused to spike the ball on his opponent's nape, winning the game for his team.

    Cầu thủ bóng đá dừng lại để đập bóng vào gáy đối thủ, mang về chiến thắng cho đội mình.

  • The thief's hand brushed against the victim's exposed nape as he slipped the knife into her back.

    Bàn tay của tên trộm chạm vào phần gáy hở của nạn nhân khi hắn đâm con dao vào lưng cô.

  • The security guard discreetly tapped the victim's nape with a sedative, rendering her unconscious.

    Người bảo vệ đã kín đáo tiêm thuốc an thần vào gáy nạn nhân khiến cô bất tỉnh.

  • The hiker accidentally stepped on a prickly shrub, causing a painful rash on the nape of his neck.

    Người đi bộ đường dài vô tình giẫm phải một bụi cây có gai, khiến gáy bị phát ban đau đớn.

  • The pedestrian's hair caught in the seatbelt, pulling tightly against her nape as the car came to a sudden stop.

    Tóc của người đi bộ bị mắc vào dây an toàn, kéo chặt vào gáy cô khi chiếc xe dừng lại đột ngột.

  • The acrobat's head leaned back, exposing his vulnerable nape as he hung upside down from a trapeze.

    Người nhào lộn ngửa đầu ra sau, để lộ phần gáy yếu ớt khi anh treo ngược mình trên một chiếc đu.