Định nghĩa của từ noblesse oblige

noblesse obligenoun

nghĩa vụ quý tộc

/nəʊˌbles əˈbliːʒ//nəʊˌbles əˈbliːʒ/

Cụm từ tiếng Pháp "noblesse oblige" có nghĩa là "nobility obliges" trong tiếng Anh. Cụm từ này xuất hiện trong Thời đại Khai sáng ở châu Âu vào thế kỷ 18, cụ thể là ở Pháp. Cụm từ này được giới quý tộc Pháp phổ biến như một phản ứng trước việc các nhà triết học phê phán thách thức các đặc quyền và thẩm quyền thừa kế của họ. Từ "noblesse" dùng để chỉ tầng lớp tinh hoa xã hội và kinh tế, tức là giới quý tộc, chủ yếu là chủ đất, quý tộc và hoàng gia. Cụm từ "noblesse oblige" nhấn mạnh nghĩa vụ được nhận thức của họ là sử dụng sự giàu có, đặc quyền và địa vị xã hội của mình vì lợi ích của xã hội, thay vì chỉ vì lợi ích cá nhân. Đó là cách để giới quý tộc thể hiện ý thức trách nhiệm và nghĩa vụ của họ đối với tầng lớp của họ và cộng đồng rộng lớn hơn. Thuật ngữ "oblige" có nghĩa là bắt buộc, bắt buộc hoặc ràng buộc. Trong bối cảnh này, nó biểu thị nghĩa vụ và trách nhiệm mà giới quý tộc phải hoàn thành khi theo đuổi thiện chí, đức hạnh và hành động hướng tới phúc lợi chung của xã hội tương ứng của họ. Việc sử dụng và diễn giải "noblesse oblige" rất khác nhau ở nhiều nơi khác nhau tại châu Âu, và trong khi những nhà quý tộc chân chính ủng hộ lý tưởng của nó, những người khác lại do dự vì nguồn gốc của nó là ở nước ngoài, không phải là bản địa của truyền thống quốc gia họ. Tuy nhiên, ý nghĩa cốt lõi của hành vi cao quý vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay và vẫn đóng vai trò như một lời nhắc nhở về các giá trị được mong đợi ở những người có địa vị giàu có và đặc quyền.

namespace
Ví dụ:
  • As a member of an aristocratic family, Sarah felt a strong sense of noblesse oblige and dedicated much of her time and resources to charity and community service.

    Là thành viên của một gia đình quý tộc, Sarah cảm thấy bản chất cao quý mạnh mẽ và dành phần lớn thời gian và nguồn lực của mình cho hoạt động từ thiện và phục vụ cộng đồng.

  • Victoria's position of wealth and status compelled her to act with grace and kindness, living up to the responsibility of noblesse oblige.

    Địa vị và sự giàu có của Victoria buộc bà phải hành động một cách duyên dáng và tử tế, sống đúng với trách nhiệm của một người phụ nữ cao quý.

  • Despite the decline of the aristocratic system, the concept of noblesse oblige still holds true for many esteemed individuals who believe in giving back to society.

    Bất chấp sự suy tàn của chế độ quý tộc, khái niệm noblesse oblige vẫn đúng đối với nhiều cá nhân được kính trọng, những người tin vào việc cống hiến cho xã hội.

  • The inherent obligation to serve others as a member of the upper class has always been a fundamental part of the noblesse oblige philosophy.

    Nghĩa vụ cố hữu trong việc phục vụ người khác với tư cách là thành viên của tầng lớp thượng lưu luôn là một phần cơ bản của triết lý noblesse oblige.

  • As a prominent figure in business, Richard understood that noblesse oblige meant using his success to help those less fortunate.

    Là một người nổi tiếng trong giới kinh doanh, Richard hiểu rằng nghĩa vụ cao quý có nghĩa là dùng thành công của mình để giúp đỡ những người kém may mắn.

  • The scholarly community considers it their noblesse oblige to share their knowledge and insights in order to advance the field.

    Cộng đồng học giả coi trọng trách chia sẻ kiến ​​thức và hiểu biết của mình để thúc đẩy lĩnh vực này.

  • The art world often portrays the behaviors of the elite as an expression of noblesse oblige, as they use their resources and influence to contribute to cultural initiatives.

    Giới nghệ thuật thường mô tả hành vi của giới thượng lưu như một biểu hiện của sự quý tộc, khi họ sử dụng nguồn lực và ảnh hưởng của mình để đóng góp cho các sáng kiến ​​văn hóa.

  • Politicians must navigate the line between serving their constituents and adhering to noble privileges, which sometimes leads to debates on the true meaning of noblesse oblige.

    Các chính trị gia phải cân bằng giữa việc phục vụ cử tri của mình và tuân thủ các đặc quyền cao quý, điều này đôi khi dẫn đến các cuộc tranh luận về ý nghĩa thực sự của từ noblesse oblige.

  • Relative to the past, noblesse oblige in today's society may take on different forms, but the spirit remains: we all have a responsibility to help others.

    So với quá khứ, nghĩa vụ cao quý trong xã hội ngày nay có thể có nhiều hình thức khác nhau, nhưng tinh thần thì vẫn vậy: tất cả chúng ta đều có trách nhiệm giúp đỡ người khác.

  • The idea of noblesse oblige continues to resonate today, instilling a sense of duty and obligation in many individuals regardless of class or station.

    Ý tưởng về nghĩa vụ cao quý vẫn còn được lưu truyền cho đến ngày nay, tạo nên ý thức trách nhiệm và bổn phận ở nhiều cá nhân bất kể giai cấp hay địa vị.