Định nghĩa của từ neuralgia

neuralgianoun

đau thần kinh

/njʊəˈrældʒə//nʊˈrældʒə/

Từ "neuralgia" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "neuron", nghĩa là dây thần kinh, và "algos", nghĩa là đau. Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả một loại đau tái phát hoặc không liên tục, đặc biệt là ở các dây thần kinh. Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ bất kỳ loại đau nào, bất kể vị trí hoặc nguyên nhân. Tuy nhiên, khi y học phát triển, thuật ngữ này trở nên cụ thể hơn và hiện được sử dụng chung để mô tả một loại đau do kích ứng hoặc chèn ép dây thần kinh, chẳng hạn như đau dây thần kinh sinh ba hoặc bệnh zona. Đau dây thần kinh thường có đặc điểm là cảm giác sắc nhọn, đâm hoặc giống như điện giật và có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm chấn thương, bệnh tật hoặc thiếu vitamin. Các bác sĩ đầu tiên, chẳng hạn như bác sĩ người Scotland George Adams, đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả các triệu chứng của bệnh nhân và kể từ đó, nó đã trở thành một thuật ngữ y khoa được công nhận rộng rãi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) chứng đau dây thần kinh

namespace
Ví dụ:
  • The patient suffered from severe neuralgia in their left cheek, resulting in frequent episodes of intense and persistent pain.

    Bệnh nhân bị đau thần kinh nghiêm trọng ở má trái, gây ra những cơn đau dữ dội và dai dẳng thường xuyên.

  • The neuralgia caused by the nerve damage in her leg made it difficult for her to sleep due to the constant shooting pains.

    Bệnh đau thần kinh do tổn thương dây thần kinh ở chân khiến bà khó ngủ vì những cơn đau nhói liên tục.

  • After several months of debilitating neuralgia, the doctor prescribed a course of medication to help alleviate her symptoms.

    Sau nhiều tháng bị đau thần kinh, bác sĩ đã kê đơn thuốc để giúp làm giảm các triệu chứng của cô.

  • The source of her neuralgia remained unknown, but she hoped that further testing could shed some light on the cause.

    Nguyên nhân gây ra chứng đau thần kinh của cô vẫn chưa được biết, nhưng cô hy vọng rằng các xét nghiệm sâu hơn có thể làm sáng tỏ nguyên nhân.

  • The neuralgia in his foot had made it almost impossible for him to walk, and he required the use of crutches to get around.

    Bệnh đau dây thần kinh ở chân khiến ông gần như không thể đi lại và phải dùng nạng để di chuyển.

  • The neuralgia had become so unbearable that she sought out alternative treatments, such as acupuncture and massage therapy.

    Bệnh đau thần kinh trở nên không thể chịu đựng được đến mức bà phải tìm đến các phương pháp điều trị thay thế như châm cứu và liệu pháp mát-xa.

  • Despite the medication and distractive measures, the neuralgia continued to persist, leaving her feeling frustrated and hopeless.

    Bất chấp việc dùng thuốc và các biện pháp gây xao lãng, chứng đau thần kinh vẫn tiếp tục dai dẳng, khiến cô cảm thấy thất vọng và tuyệt vọng.

  • He had tried every possible remedy for his neuralgia, from herbal supplements to physical therapy, but nothing seemed to offer him any relief.

    Ông đã thử mọi cách chữa trị chứng đau thần kinh của mình, từ thực phẩm bổ sung thảo dược đến vật lý trị liệu, nhưng dường như không có cách nào giúp ông thuyên giảm.

  • The maverick neurologist suggested a radical new approach to treating her neuralgia, which involved implanting a nerve stimulator in her spine.

    Bác sĩ thần kinh học độc lập đã đề xuất một phương pháp mới để điều trị chứng đau thần kinh của cô, bao gồm cấy ghép máy kích thích thần kinh vào cột sống.

  • She had come to accept that the neuralgia was a permanent fixture in her life, and she learned to manage her symptoms as best she could.

    Bà đã chấp nhận rằng chứng đau thần kinh sẽ đeo bám bà suốt cuộc đời và bà đã học cách kiểm soát các triệu chứng của mình tốt nhất có thể.