danh từ
tính hư, tính tinh nghịch
tính thô tục, tính tục tĩu, tính nhảm nhí
khó chịu
/ˈnɔːtinəs//ˈnɔːtinəs/Từ "naughtiness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nāwiht," có nghĩa là "nothing" hoặc "hoàn toàn không." Từ này phát triển thành "naught," có nghĩa là "nothing" hoặc "vô giá trị." Hậu tố "ness", biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất, được thêm vào "naught," tạo thành "naughtiness." Do đó, "naughtiness" ban đầu biểu thị trạng thái "nothing" hoặc "vô giá trị", và sau đó phát triển thành trạng thái tinh nghịch hoặc không vâng lời.
danh từ
tính hư, tính tinh nghịch
tính thô tục, tính tục tĩu, tính nhảm nhí
bad behaviour, especially in children
hành vi xấu, đặc biệt là ở trẻ em
Sự tinh nghịch của bọn trẻ hôm nay đã lên đến đỉnh điểm khi chúng lấy trộm bánh quy trong tủ đựng thức ăn và làm vụn bánh mì vương vãi khắp sàn nhà.
Emily không thể không bật cười trước sự tinh nghịch của chú chó khi nó xé nát đôi dép yêu thích của cô bằng hàm răng sắc nhọn của nó.
Sự tinh nghịch của trẻ mới biết đi ngày càng lan rộng khi chúng cười khúc khích, ném đồ chơi và kéo tóc nhau trong lúc chơi đùa.
Độ tinh nghịch của Max lên đến đỉnh điểm khi cậu bé vẽ một bộ ria mép lớn trên bài tập toán thay vì giải bài tập.
Sau khi xem một bộ phim hoạt hình khiêu dâm, bọn trẻ trở nên hung dữ, chạy khắp nhà và la hét ầm ĩ.
behaviour or comments that are slightly rude or connected with sex
hành vi hoặc nhận xét hơi thô lỗ hoặc liên quan đến tình dục