Định nghĩa của từ stablemate

stablematenoun

stablemat

/ˈsteɪblmeɪt//ˈsteɪblmeɪt/

Từ "stablemate" bắt nguồn từ tập quán nhốt chung ngựa trong chuồng. Bản thân thuật ngữ "stable" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estable", có nghĩa là "nơi nhốt động vật". "Stablemate" phát triển để mô tả một con ngựa được nhốt chung chuồng với một con khác, ngụ ý mối quan hệ gần gũi giữa chúng. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để chỉ bất kỳ người bạn đồng hành hoặc người cộng sự thân thiết nào, đặc biệt là trong một môi trường chung như nơi làm việc hoặc trường học.

namespace

a horse, especially a racing horse, from the same stable as another horse

một con ngựa, đặc biệt là một con ngựa đua, từ cùng một chuồng với một con ngựa khác

Ví dụ:
  • The horse in the nearby stable is a stablemate of mine. We both Board at the same facility and often share the same turnout area.

    Con ngựa ở chuồng ngựa gần đó là bạn cùng chuồng của tôi. Cả hai chúng tôi đều ở cùng một cơ sở và thường cùng chia sẻ một khu vực thả ngựa.

  • His anchor horse in races is a stablemate that he has trained alongside for years.

    Con ngựa chủ chốt của ông trong các cuộc đua là con ngựa cùng chuồng mà ông đã cùng tập luyện trong nhiều năm.

  • The trainer decided to enter both the racehorse and his stablemate in the upcoming allowance race.

    Người huấn luyện quyết định cho cả ngựa đua và ngựa cùng chuồng tham gia cuộc đua sắp tới.

  • The stablemates are eagerly preparing for their morning workout, waiting for the barn doors to open.

    Những người bạn cùng chuồng đang háo hức chuẩn bị cho buổi tập luyện buổi sáng, chờ đợi cánh cửa chuồng mở ra.

  • The mare, a stablemate of the stallion, unexpectedly gave birth to a healthy foal this morning.

    Con ngựa cái, bạn cùng chuồng của con ngựa đực, bất ngờ sinh ra một chú ngựa con khỏe mạnh vào sáng nay.

a person or product from the same organization as another person or product

một người hoặc sản phẩm từ cùng một tổ chức với một người hoặc sản phẩm khác

Ví dụ:
  • the VW corporate stablemate, Audi

    người bạn ổn định của tập đoàn VW, Audi

Từ, cụm từ liên quan

All matches