Định nghĩa của từ stable boy

stable boynoun

cậu bé giữ ngựa

/ˈsteɪbl bɔɪ//ˈsteɪbl bɔɪ/

Từ "stable boy" bắt nguồn từ thời trung cổ khi xe ngựa kéo ngày càng trở nên phổ biến. Chuồng ngựa được xây dựng để nuôi những con ngựa này và người chịu trách nhiệm chăm sóc chúng được gọi là người trông coi chuồng ngựa hoặc phù rể. Ở những điền trang lớn hơn, những chủ đất giàu có sẽ thuê những chàng trai trẻ để hỗ trợ các công việc hàng ngày trong chuồng ngựa, chẳng hạn như cho ngựa ăn, chải lông và cho ngựa uống nước. Những cậu bé này được gọi là chàng trai trông coi chuồng ngựa. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng trong văn hóa đại chúng để mô tả những người làm việc trong chuồng ngựa, đặc biệt là những người chăm sóc ngựa nhưng không có trình độ kiến ​​thức và đào tạo cao hơn cần thiết để trở thành người trông coi chuồng ngựa hoặc chú rể.

namespace
Ví dụ:
  • John worked as a stable boy for five years, caring for the horses at a local equestrian center.

    John đã làm việc như một cậu bé ở chuồng ngựa trong năm năm, chăm sóc những chú ngựa tại một trung tâm cưỡi ngựa địa phương.

  • The stable boy fed and watered the horses in the morning before they went out to exercise.

    Người trông ngựa cho ngựa ăn và uống nước vào buổi sáng trước khi chúng ra ngoài tập thể dục.

  • After a long day of cleaning stalls and mucking out, the stable boy would help the trainers prepare the horses for their evening competitions.

    Sau một ngày dài dọn dẹp chuồng ngựa và phân, cậu bé trông ngựa sẽ giúp người huấn luyện chuẩn bị ngựa cho các cuộc thi buổi tối.

  • The stable boy literally grew up around horses, as his passion for them began on his father's farm.

    Cậu bé làm nghề chăn ngựa thực sự lớn lên xung quanh những chú ngựa, vì niềm đam mê của cậu dành cho chúng bắt đầu từ trang trại của cha mình.

  • The stable boy's daily routine was strict, but he enjoyed working with the animals and seeing them improve under his care.

    Lịch trình hàng ngày của người chăn ngựa rất nghiêm ngặt, nhưng anh thích làm việc với các loài động vật và thấy chúng tiến bộ dưới sự chăm sóc của mình.

  • Despite challenging circumstances, such as sick horses or rough weather, the stable boy was steadfast in his commitment to his duties.

    Bất chấp những hoàn cảnh khó khăn, chẳng hạn như ngựa bị bệnh hoặc thời tiết khắc nghiệt, cậu bé chăn ngựa vẫn kiên định với nhiệm vụ của mình.

  • As the junior member of the stable staff, the stable boy was still learning the ins and outs of horse management, but his superiors recognized his potential for advancement.

    Là thành viên cấp dưới của đội ngũ nhân viên chuồng ngựa, cậu bé trông ngựa vẫn đang học hỏi những điều cơ bản về quản lý ngựa, nhưng cấp trên của cậu nhận ra tiềm năng thăng tiến của cậu.

  • The stable boy's fondness for horse racing led him to dream of one day becoming a jockey himself.

    Niềm đam mê đua ngựa của cậu bé làm nghề chăn ngựa đã thôi thúc cậu mơ ước một ngày nào đó sẽ trở thành một nài ngựa.

  • The stable boy's relationships with the horses were built on trust and mutual respect, as he understood their unique personalities and abilities.

    Mối quan hệ giữa cậu bé trông ngựa và những chú ngựa được xây dựng dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau, vì cậu hiểu được tính cách và khả năng độc đáo của chúng.

  • During the off-season, the stable boy would often travel to other horse shows and competitions to gain further experience and expand his horizons.

    Ngoài mùa giải, cậu bé trông ngựa thường đi đến các cuộc thi và triển lãm ngựa khác để tích lũy thêm kinh nghiệm và mở rộng tầm nhìn.

Từ, cụm từ liên quan