Định nghĩa của từ nickname

nicknamenoun

tên nick

/ˈnɪkneɪm//ˈnɪkneɪm/

Thuật ngữ "nickname" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Từ "nick" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "notch" hoặc "cắt", ám chỉ một vết khía hoặc vết lõm nhỏ được tạo ra trên một vật gì đó để nhận dạng. Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ này cũng có nghĩa là một đặc điểm hoặc phẩm chất xác định của một người. Thuật ngữ "name" ban đầu có nghĩa là tên chính thức hoặc tên trang trọng được đặt cho một người khi mới sinh. Theo thời gian, mọi người bắt đầu sử dụng tên thay thế hoặc biệt danh như một cách để phân biệt mình với những người khác có cùng tên trang trọng, đặc biệt là trong những tình huống có nhiều người có cùng tên sống trong cùng một cộng đồng. Khi hai thuật ngữ này được kết hợp, thuật ngữ "nickname" xuất hiện. Thuật ngữ này mô tả một cái tên quen thuộc hoặc tên thay thế được sử dụng cho một người, được tạo ra bởi tình cảm cá nhân, cách sử dụng thông thường, hoàn cảnh hoặc đặc điểm riêng biệt. Khi xã hội phát triển, biệt danh trở thành một phần thiết yếu của văn hóa và đóng vai trò quan trọng trong các truyền thống thường được định sẵn, chẳng hạn như trong thể thao, nơi các thành viên trong nhóm có thể kiếm được biệt danh dựa trên sự xuất sắc, tính cách kỳ quặc hoặc vị trí của họ hoặc thậm chí cho các tình huống đầy thử thách. Ngày nay, biệt danh phổ biến trên khắp các nền văn hóa và ngôn ngữ, và chúng phản ánh tính cách, đặc điểm, thành tích hoặc xuất thân của người mà chúng xác định.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu

type ngoại động từ

meaningđặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's closest friends have given her the nickname "Squirrel" because of her love for nuts.

    Những người bạn thân nhất của Sarah đã đặt cho cô biệt danh "Sóc" vì cô thích ăn các loại hạt.

  • The coach affectionately called Tom by his nickname "Big Hitter" because of his power at the plate.

    Huấn luyện viên trìu mến gọi Tom bằng biệt danh "Big Hitter" vì sức mạnh của anh trên sân bóng.

  • Ever since elementary school, Mark's friends have called him "Mouse" due to his small stature.

    Ngay từ khi còn học tiểu học, bạn bè của Mark đã gọi anh là "Chuột" vì vóc dáng nhỏ bé của anh.

  • My grandmother went by the nickname "Nana" instead of her real name, which was Emma.

    Bà tôi dùng biệt danh "Nana" thay vì tên thật là Emma.

  • I have a friend named Jeff who prefers to be called "Jeffy" by his closest companions.

    Tôi có một người bạn tên là Jeff, anh ấy thích được bạn bè thân thiết gọi là "Jeffy".

  • The class clown, Jeremy, earned the nickname "Classic" because he was always making jokes and puns.

    Chú hề của lớp, Jeremy, được đặt biệt danh là "Classic" vì cậu ấy luôn kể chuyện cười và chơi chữ.

  • Our team's star player is commonly referred to as "The Beast" by his teammates due to his aggressive style of play.

    Cầu thủ ngôi sao của đội chúng tôi thường được các đồng đội gọi là "Quái thú" vì phong cách chơi hung hăng của anh.

  • In college, my roommate went by "Munch" because she had a habit of raiding the fridge late at night.

    Ở trường đại học, bạn cùng phòng của tôi được gọi là "Munch" vì cô ấy có thói quen lục tủ lạnh vào lúc đêm khuya.

  • My cousin goes by "Doc" because of her passion for becoming a doctor.

    Em họ tôi được gọi là "Doc" vì cô ấy có niềm đam mê trở thành bác sĩ.

  • Our neighbor is frequently called "The Handyman" because of his impressive carpentry and fix-it skills.

    Người hàng xóm của chúng tôi thường được gọi là "Người thợ sửa chữa" vì tay nghề mộc và kỹ năng sửa chữa ấn tượng của anh ấy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches