Định nghĩa của từ sticker

stickernoun

nhãn dán

/ˈstɪkə(r)//ˈstɪkər/

Từ "sticker" có thể bắt nguồn từ động từ "to stick", có nghĩa là bám chặt vào bề mặt. Lần đầu tiên sử dụng từ "sticker" theo nghĩa là nhãn dán có từ cuối thế kỷ 19. Trước đó, "sticker" được dùng để mô tả một người dính vào thứ gì đó, giống như một người bạn đồng hành khó chịu. Sự phát triển của "sticker" phản ánh việc sử dụng ngày càng nhiều vật liệu dán vào cuối thế kỷ 19, khiến thuật ngữ này trở thành lựa chọn tự nhiên cho nhãn dán dính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chọc; dao chọc (tiết lợn...)

meaninggai, ngạnh

meaningngười dán

namespace

a sticky label with a picture or message on it, that you stick onto something

một nhãn dính có hình ảnh hoặc lời nhắn trên đó để bạn dán vào thứ gì đó

Ví dụ:
  • The pack will contain a membership card, car stickers and a newsletter.

    Gói này sẽ chứa thẻ thành viên, nhãn dán xe và một bản tin.

  • a sticker album (= to collect stickers in)

    một album nhãn dán (= để thu thập nhãn dán)

  • She decorated her laptop with colorful stickers to make it look more fun.

    Cô ấy trang trí máy tính xách tay của mình bằng những miếng dán nhiều màu sắc để trông vui nhộn hơn.

  • The child happily peeled off the stickers from the packaging and stuck them onto the toy.

    Đứa trẻ vui vẻ bóc miếng dán trên bao bì và dán lên đồ chơi.

  • The store offered a free sticker with every purchase, delighting both the child and their parent.

    Cửa hàng tặng kèm một nhãn dán miễn phí cho mỗi lần mua hàng, khiến cả trẻ em và cha mẹ đều thích thú.

Từ, cụm từ liên quan

a small digital image that you can use to express an idea or emotion on social media or on a messaging app. Stickers are often animated (= made to look as if they are moving).

một hình ảnh kỹ thuật số nhỏ mà bạn có thể sử dụng để thể hiện ý tưởng hoặc cảm xúc trên mạng xã hội hoặc trên ứng dụng nhắn tin. Hình dán thường có hình động (= được làm để trông như thể chúng đang chuyển động).

Ví dụ:
  • Many people today use stickers to express their feelings about things they see on the internet.

    Ngày nay nhiều người sử dụng nhãn dán để thể hiện cảm xúc của mình về những thứ họ nhìn thấy trên internet.

  • The app makes it very easy to add a sticker to your story.

    Ứng dụng này giúp bạn dễ dàng thêm nhãn dán vào câu chuyện của mình.

Từ, cụm từ liên quan