Định nghĩa của từ nada

nadanoun

Không có gì

/ˈnɑːdə//ˈnɑːdə/

Từ "nada" là một thuật ngữ tiếng Tây Ban Nha có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập trong thời Trung cổ khi Tây Ban Nha nằm dưới sự cai trị của người Moor. Trong tiếng Ả Rập, từ "ādā" có nghĩa là "nothing" hoặc "zero". Nó được đưa vào tiếng Tây Ban Nha với tên "nada" và mang cùng một ý nghĩa. Từ "nada" kể từ đó đã trở thành một phần của nhiều ngôn ngữ khác, bao gồm cả tiếng Anh, nơi nó được sử dụng trong một bối cảnh tương tự như "nothing". Nguồn gốc của từ này có từ thế kỷ thứ 9 khi người Hồi giáo mang ngôn ngữ và văn hóa của họ đến Tây Ban Nha, nơi nó vẫn ảnh hưởng đến ngôn ngữ này cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • After weeks of hunting, the gospel choir found nada during their search for a new lead singer.

    Sau nhiều tuần tìm kiếm, dàn hợp xướng phúc âm không tìm được ca sĩ chính mới.

  • The investigators uncovered no evidence, or nada, in their investigation of the missing person's case.

    Các điều tra viên không phát hiện được bằng chứng nào, hoặc không có bằng chứng gì, trong quá trình điều tra vụ án người mất tích.

  • The struggling artist had created nothing but nada over the past year.

    Người nghệ sĩ đang vật lộn với cuộc sống chẳng sáng tạo được gì trong suốt năm qua.

  • The restaurant was out of every item on the menu, leaving the customers with nada to choose from.

    Nhà hàng đã hết tất cả các món trong thực đơn, khiến khách hàng không có gì để lựa chọn.

  • After a long day of shopping, the woman found nada in her wallet.

    Sau một ngày dài mua sắm, người phụ nữ không thấy có gì trong ví.

  • The security guard reported nada suspicious activity in the building.

    Người bảo vệ báo cáo không có hoạt động đáng ngờ nào trong tòa nhà.

  • The teacher was disappointed in her student's performance, as he failed to produce nada for his presentation.

    Cô giáo thất vọng với bài thuyết trình của học sinh vì cậu không đưa ra được thông tin gì cả.

  • The politician's promise to deliver results rang hollow in the ears of the voters, who heard only nada from him.

    Lời hứa mang lại kết quả của chính trị gia này chẳng có tác dụng gì đối với cử tri, họ chẳng nghe được điều gì từ ông ta.

  • The athlete's efforts in training resulted in nada, as he failed to qualify for the competition.

    Những nỗ lực tập luyện của vận động viên này chẳng mang lại kết quả gì khi anh không đủ điều kiện tham gia cuộc thi.

  • The detective's inquiry yielded nada of use in the murder investigation.

    Cuộc điều tra của thám tử không mang lại thông tin hữu ích nào cho cuộc điều tra vụ giết người.