Định nghĩa của từ zilch

zilchnoun

không có gì

/zɪltʃ//zɪltʃ/

Từ "zilch" là một thuật ngữ không chính thức có nguồn gốc từ các cộng đồng nói tiếng Yiddish vào cuối thế kỷ 19. Trong tiếng Yiddish, từ này là "tsilshekh", có nghĩa là "nothing" hoặc "vô giá trị". Thuật ngữ "zilch" đã đi vào tiếng lóng tiếng Anh vào khoảng năm 1881, có thể là do ảnh hưởng của những người nhập cư Do Thái đã mang theo từ này khi họ di cư đến Hoa Kỳ. Con đường cụ thể mà từ này đi vào tiếng Anh không hoàn toàn rõ ràng, nhưng một số nhà ngôn ngữ học tin rằng nó có thể đã được phổ biến bởi các thương gia Do Thái bán hàng hóa giá rẻ hoặc kém chất lượng như một cách ám chỉ rằng hàng hóa của họ vẫn có giá trị. Theo thời gian, ý nghĩa của "zilch" đã phát triển vượt ra ngoài hàm ý ban đầu của tiếng Yiddish là "vô giá trị". Ngày nay, nó thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả bất cứ điều gì không quan trọng, không tồn tại hoặc không có giá trị gì cả. Một số nhà ngôn ngữ học cho rằng cách sử dụng không chính thức và thường mang tính lóng của "zilch" phản ánh nguồn gốc của nó trong tiếng Yiddish, một phương ngữ ban đầu được một số người coi là ngôn ngữ "low" và thường gắn liền với những người nhập cư Do Thái và cư dân khu ổ chuột thành thị. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ này đã trở thành một phần phổ biến và được công nhận rộng rãi trong từ điển tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh nói và viết trong nhiều bối cảnh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • After months of negotiations, the company walked away with zilch.

    Sau nhiều tháng đàm phán, công ty đã không đạt được gì cả.

  • The student's test scores were a big fat zilch.

    Điểm thi của học sinh này chẳng có gì đáng kể.

  • The band played to a crowd of zilch and left the stage disappointed.

    Ban nhạc đã chơi nhạc trước đám đông và rời khỏi sân khấu trong sự thất vọng.

  • The politician's repeated promises led to nothing - nada, zilch.

    Những lời hứa liên tục của chính trị gia chẳng dẫn đến kết quả gì - không có gì cả.

  • The thief stole our wallets and all we got was zilch.

    Tên trộm đã lấy cắp ví của chúng tôi và chúng tôi chẳng lấy được gì cả.

  • The charity drive raised zilch for the cause.

    Chiến dịch từ thiện không gây quỹ được gì cho mục đích này.

  • The sales figures were abysmal, a complete zilch.

    Số liệu bán hàng thật tệ hại, chẳng có gì cả.

  • The diplomats spent countless hours in discussions, but achieved zilch.

    Các nhà ngoại giao đã dành vô số thời gian để thảo luận nhưng không đạt được kết quả gì.

  • The athlete trained hard for the event, but it all led to zilch.

    Vận động viên đã tập luyện chăm chỉ cho sự kiện này, nhưng tất cả đều không đạt được kết quả gì.

  • The bandwagon was empty, with no enthusiasts to be seen - just zilch.

    Đoàn xe trống rỗng, không thấy một người hâm mộ nào - hoàn toàn không có gì cả.