Định nghĩa của từ reiki

reikinoun

reiki

/ˈreɪki//ˈreɪki/

Từ "Reiki" bắt nguồn từ hai từ tiếng Nhật: "Rei", có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "linh hồn", và "Ki", ​​có nghĩa là "năng lượng". Reiki là một hình thức chữa bệnh bằng năng lượng có nguồn gốc từ Nhật Bản vào đầu thế kỷ 20. Từ Reiki được Mikao Usui, một nhà sư Phật giáo Nhật Bản, đặt ra, người đã phát triển phương pháp này như một cách để dẫn truyền và cân bằng năng lượng của cơ thể. Vào đầu những năm 1900, Usui đã tham gia khóa tu thiền kéo dài 21 ngày trên Núi Kurama, nơi ông tuyên bố đã nhận được các biểu tượng và sự điều chỉnh Reiki từ các thực thể tâm linh. Sau đó, ông trở lại với nhiệm vụ của một nhà sư và bắt đầu dạy Reiki cho những người khác. Từ đó, từ Reiki đã được đưa vào nhiều ngôn ngữ và được sử dụng rộng rãi ở phương Tây như một hình thức chữa bệnh toàn diện.

namespace
Ví dụ:
  • After my reiki session, I felt a calming sensation throughout my body.

    Sau buổi trị liệu Reiki, tôi cảm thấy cơ thể mình có cảm giác thư thái.

  • Praising the benefits of reiki, my friend encouraged me to book a session with a reputable practitioner.

    Ca ngợi những lợi ích của reiki, bạn tôi đã khuyến khích tôi đặt lịch trị liệu với một chuyên gia có uy tín.

  • The reikiMaster placed her hands on my forehead, guided my breathing, and silently channeled healing energy to my body.

    Bậc thầy Reiki đặt tay lên trán tôi, hướng dẫn hơi thở của tôi và âm thầm truyền năng lượng chữa lành vào cơ thể tôi.

  • She, in turn, learned reiki to help alleviate her healing process and spread this ancient Japanese technique to others.

    Đến lượt mình, bà đã học reiki để giúp quá trình chữa bệnh của mình dễ dàng hơn và truyền bá kỹ thuật cổ xưa này của Nhật Bản cho những người khác.

  • The gentle movements of her fingers and the soothing music played in the background provided a pleasing ambiance to the reiki session.

    Những chuyển động nhẹ nhàng của ngón tay cô và bản nhạc du dương phát trong nền tạo nên bầu không khí dễ chịu cho buổi trị liệu reiki.

  • Reiki is based on the principle that a person can channel healing energy through their hands to enhance their spiritual growth or help those struggling with physical, emotional, or mental distress.

    Reiki dựa trên nguyên tắc rằng một người có thể truyền năng lượng chữa bệnh qua bàn tay của họ để tăng cường sự phát triển tâm linh hoặc giúp đỡ những người đang phải vật lộn với sự đau khổ về thể chất, cảm xúc hoặc tinh thần.

  • As a reiki teacher, she offered workshops and began to unravel the technique's compatibility with modern-day therapy sessions.

    Với tư cách là một giáo viên reiki, bà đã tổ chức các buổi hội thảo và bắt đầu tìm hiểu tính tương thích của kỹ thuật này với các buổi trị liệu hiện đại.

  • Despite skepticism about reiki, some medical professionals include this practice in complementary therapy programs for patients.

    Bất chấp sự hoài nghi về reiki, một số chuyên gia y tế vẫn đưa phương pháp này vào các chương trình trị liệu bổ sung cho bệnh nhân.

  • Considering the relaxing effects, a spa resort was known for offering reiki as part of its exclusive wellness program.

    Xét đến tác dụng thư giãn, một khu nghỉ dưỡng spa được biết đến với việc cung cấp reiki như một phần của chương trình chăm sóc sức khỏe độc ​​quyền.

  • In conclusion, reiki's tranquil nature offers a complementary approach to traditional medical treatments, promoting holistic well-being to body-mind-spirit.

    Tóm lại, bản chất yên tĩnh của Reiki mang đến phương pháp bổ sung cho các phương pháp điều trị y học truyền thống, thúc đẩy sức khỏe toàn diện cho cơ thể, tâm trí và tinh thần.