Định nghĩa của từ muscle

musclenoun

cơ, bắp thịt

/ˈmʌsl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "muscle" bắt nguồn từ tiếng Latin "musculus", có nghĩa là "chuột nhỏ". Điều này có vẻ bất thường, nhưng đó là do người Hy Lạp và La Mã cổ đại quan sát thấy chuyển động của chuột khi chúng tiếp xúc với nhiệt. Họ nhận thấy rằng chân chuột sẽ co lại và giãn ra, giống như cơ của con người, khi chúng di chuyển. Do đó, bác sĩ người Hy Lạp Galen (129-216 sau Công nguyên) đã gọi các cơ có vân của cơ thể con người là "muskoi" hoặc "chuột nhỏ", sau đó tiếng Latin đã sử dụng là "musculus". Thuật ngữ này cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh "muscle," mô tả các sợi chịu trách nhiệm cho chuyển động, sức mạnh và sự co lại trong cơ thể con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbắp thịt, cơ

meaning(nghĩa bóng) sức lực

examplea man of muscle: một người có sức lực, một người vạm vỡ

meaningkhông động đậy

type nội động từ

meaningto muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập

namespace

a piece of body tissue that you make tight and relax in order to move a particular part of the body; the tissue that forms the muscles of the body

một mảnh mô cơ thể mà bạn thắt chặt và thư giãn để di chuyển một bộ phận cụ thể của cơ thể; mô hình thành các cơ của cơ thể

Ví dụ:
  • a calf/neck/thigh muscle

    bắp chân/cổ/cơ đùi

  • All of this put strain on the heart muscle.

    Tất cả điều này gây căng thẳng cho cơ tim.

  • to pull/tear/strain a muscle

    kéo/xé/căng cơ

  • He poses and flexes his muscles in the mirror.

    Anh ấy tạo dáng và uốn cong cơ bắp của mình trước gương.

  • This exercise will work the muscles of the lower back.

    Bài tập này sẽ tác động lên các cơ ở lưng dưới.

  • Contract and relax the muscles in your fingers a few times.

    Co và thư giãn các cơ ở ngón tay vài lần.

  • She tried to relax her tense muscles.

    Cô cố gắng thư giãn những cơ bắp căng thẳng của mình.

  • He felt every muscle in his body tighten.

    Anh cảm thấy mọi cơ bắp trên cơ thể mình đều căng cứng.

  • He didn't move a muscle (= stood completely still).

    Anh ấy không cử động cơ bắp (= đứng yên hoàn toàn).

  • Lift weights to build muscle.

    Nâng tạ để xây dựng cơ bắp.

  • muscle fibre/tissue/mass

    sợi cơ/mô/khối lượng

Ví dụ bổ sung:
  • The disease puts strain on the heart muscle.

    Bệnh gây căng thẳng cho cơ tim.

  • His muscles rippled beneath his T-shirt as he worked.

    Cơ bắp của anh gợn lên bên dưới chiếc áo phông khi anh làm việc.

  • I laughed so hard I almost pulled a muscle.

    Tôi cười lớn đến nỗi gần như bị căng cơ.

  • I walked up and down the aisle to stretch my cramped muscles.

    Tôi đi lên đi xuống lối đi để giãn cơ.

  • Learn how to relax tense muscles.

    Học cách thư giãn các cơ bắp căng thẳng.

physical strength

thể lực

Ví dụ:
  • He's an intelligent player but lacks the muscle of older competitors.

    Anh ấy là một cầu thủ thông minh nhưng thiếu cơ bắp như những đối thủ lớn tuổi.

  • I exerted every ounce of my miserable muscle power.

    Tôi dùng hết sức mạnh cơ bắp khốn khổ của mình.

the power and influence to make others do what you want

sức mạnh và ảnh hưởng để khiến người khác làm những gì bạn muốn

Ví dụ:
  • to exercise political/industrial/financial muscle

    để sử dụng sức mạnh chính trị/công nghiệp/tài chính

  • The countries tried to flex their collective muscle.

    Các nước đã cố gắng thể hiện sức mạnh tập thể của mình.

  • This show gives the artist the chance to flex his creative muscle.

    Buổi biểu diễn này mang đến cho nghệ sĩ cơ hội thể hiện khả năng sáng tạo của mình.