Định nghĩa của từ muscle in

muscle inphrasal verb

cơ bắp trong

////

Cụm từ "muscle in" là một cách diễn đạt không chính thức thường được sử dụng ở các quốc gia nói tiếng Anh để ám chỉ việc đảm nhận vai trò chủ động hoặc khẳng định bản thân trong một tình huống. Nguồn gốc của nó vẫn còn gây tranh cãi và một số giả thuyết đã được đưa ra. Một giả thuyết cho rằng "muscle in" bắt nguồn từ thế giới tội phạm có tổ chức vào đầu thế kỷ 20. Trong bối cảnh này, "muscle" ám chỉ sức mạnh thể chất hoặc những người thực thi, và "in" ám chỉ việc tiếp cận một hoạt động hoặc lãnh thổ cụ thể. Những tên côn đồ đã sử dụng cách diễn đạt này như một cách để khẳng định quyền lực và kiểm soát của chúng đối với người khác. Một giả thuyết khác cho rằng "muscle in" bắt nguồn từ tiếng lóng đua ngựa. Trong bối cảnh này, "muscle" ám chỉ sức mạnh và quyền lực của một con ngựa, và "in" ám chỉ việc tham gia một cuộc đua hoặc tham gia cá cược. Những người cá cược đã sử dụng cách diễn đạt này để khẳng định kiến ​​thức và chuyên môn của họ trong cuộc thi. Tuy nhiên, không có lời giải thích nào trong số này được chứng minh đầy đủ và nguồn gốc thực sự của "muscle in" vẫn chưa rõ ràng. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "muscle in" đã trở thành một thành ngữ thông dụng được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hàng ngày để mô tả việc đóng vai trò mạnh mẽ hoặc chủ động trong một tình huống.

namespace
Ví dụ:
  • The bodybuilder spent hours each day working his bicep muscles to achieve impressive arm size.

    Người tập thể hình này dành nhiều giờ mỗi ngày để luyện tập cơ bắp tay để có được cánh tay to ấn tượng.

  • The weightlifter strained to lift the barbell, feeling the burn in his quads and hamstrings.

    Người cử tạ cố gắng nâng tạ, cảm thấy nóng rát ở cơ tứ đầu và gân kheo.

  • The cyclist's calves were defined from years of riding, bringing new meaning to the phrase "powerful legs".

    Bắp chân của người đi xe đạp được định hình từ nhiều năm đạp xe, mang lại ý nghĩa mới cho cụm từ "đôi chân khỏe mạnh".

  • The sprinter's starting blocks were a cushioned area designed to minimize stress on his body's muscle fibers during dramatic jumps.

    Bệ xuất phát của vận động viên chạy nước rút là một khu vực đệm được thiết kế để giảm thiểu áp lực lên các sợi cơ của cơ thể trong những cú nhảy mạnh.

  • The gym rat lifted dumbbells in each hand, feeling the strength of his abs tightening under his skin.

    Người tập thể hình nâng tạ ở mỗi tay, cảm nhận sức mạnh của cơ bụng săn chắc dưới da.

  • The swimmer's breaststroke was efficient, with strong arm and leg strokes propelling him smoothly through the water.

    Kiểu bơi ếch của vận động viên này rất hiệu quả, với những động tác tay và chân mạnh mẽ giúp anh ta di chuyển nhẹ nhàng trong nước.

  • The martial artist's body was toned with muscles that allowed him to execute swift kicks and punches.

    Cơ thể của võ sĩ này săn chắc với nhiều cơ bắp cho phép anh ta thực hiện những cú đá và cú đấm nhanh nhẹn.

  • The yogi's core muscles were stretched during classes, leading to increased flexibility and strength.

    Các cơ cốt lõi của người tập yoga được kéo căng trong suốt buổi học, giúp tăng cường sự linh hoạt và sức mạnh.

  • The basketball player soared towards the basket, his muscles contracting and elongating in mid-air.

    Cầu thủ bóng rổ lao về phía rổ, các cơ co giãn giữa không trung.

  • The athlete's entire body was a symphony of motion, as muscles from different parts worked together in harmony during each move.

    Toàn bộ cơ thể của vận động viên là một bản giao hưởng chuyển động, vì các cơ từ nhiều bộ phận khác nhau phối hợp nhịp nhàng với nhau trong mỗi động tác.