Định nghĩa của từ gluteus

gluteusnoun

cơ mông

/ˈɡluːtiəs//ˈɡluːtiəs/

Từ "gluteus" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin "gluteus" có nghĩa là "buttock" hoặc "rump". Trong giải phẫu học, "gluteus" dùng để chỉ các cơ tạo nên mông, cụ thể là gluteus maximus, gluteus medius và gluteus minimus. Các cơ này rất cần thiết cho nhiều chuyển động khác nhau như xoay hông, dạng và duỗi. Cơ gluteus maximus là cơ lớn nhất trong ba cơ và chịu trách nhiệm tạo nên hình dạng và hình thái của mông. Thuật ngữ "gluteus" bắt nguồn từ tiếng Latin "glutus", có nguồn gốc từ tiếng Latin thời trung cổ và dùng để chỉ phần thịt xung quanh hậu môn và mông. Theo thời gian, thuật ngữ "glutus" đã gắn liền với các cơ tạo nên mông và cuối cùng đã trở thành thuật ngữ y khoa. Ngày nay, từ "gluteus" thường được biết đến và công nhận trong thuật ngữ giải phẫu và y khoa, vì đây là thuật ngữ chuẩn được các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và những người đam mê thể hình sử dụng. Nguồn gốc tiếng Latin của nó cho phép nó duy trì được vẻ trang trọng và khác biệt, tách biệt khỏi ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

typedanh từ (số nhiều glutei hoặc glutiai)

meaningcơ mông (phẩu thuật)

namespace
Ví dụ:
  • Jessica hits the gym regularly to strengthen her gluteus muscles, also known as her booty.

    Jessica thường xuyên đến phòng tập để tăng cường cơ mông.

  • After a long day of work, Sarah enjoysTarget's "Gluteus Maximus" workout DVD to tone her rear end.

    Sau một ngày dài làm việc, Sarah thưởng thức đĩa DVD tập luyện "Gluteus Maximus" của Target để làm săn chắc vòng ba.

  • In yoga class, the instructor suggests squeezing your glutes in order to engage your core and deepen your poses.

    Trong lớp yoga, người hướng dẫn gợi ý siết chặt cơ mông để tác động vào phần lõi cơ thể và làm cho tư thế của bạn sâu hơn.

  • Ryan's girlfriend begged him to invest in a pair of wireless headphones for her favorite Gluteus Maximus workouts, and he obliged.

    Bạn gái của Ryan đã nài nỉ anh đầu tư vào một cặp tai nghe không dây cho bài tập cơ mông yêu thích của cô và anh đã đồng ý.

  • Molly started running and added glute exercises to her routine, noticing a significant improvement in the size and shape of her derriere.

    Molly bắt đầu chạy bộ và thêm các bài tập mông vào thói quen tập luyện của mình, nhận thấy sự cải thiện đáng kể về kích thước và hình dạng vòng ba.

  • The Gluteus Maximus is the largest muscle in the human body, and it takes a lot of hard work to sculpt a shapely backside.

    Cơ mông lớn là cơ lớn nhất trong cơ thể con người và cần phải luyện tập rất nhiều mới có thể có được một vòng ba săn chắc.

  • Emma often hears compliments from her friends and colleagues, who can't help but notice her perky Gluteus Maximus.

    Emma thường nghe bạn bè và đồng nghiệp khen ngợi, những người không thể không chú ý đến cơ mông to săn chắc của cô.

  • During a competitive volleyball match, Maria's powerful Gluteus Maximus allowed her to jump higher and spike harder than her opponents.

    Trong một trận đấu bóng chuyền chuyên nghiệp, cơ Gluteus Maximus mạnh mẽ của Maria cho phép cô nhảy cao hơn và đập mạnh hơn đối thủ.

  • Sarah's prerogative to wear skinny jeans in the winter depends on the amount of squats and lunges she has completed to strengthen her Gluteus Maximus.

    Quyền được mặc quần jeans bó vào mùa đông của Sarah phụ thuộc vào số lượng bài tập squat và lunge mà cô ấy đã thực hiện để tăng cường cơ mông to.

  • The Gluteus Maximus is a crucial muscle group for athletes in various sports, from football's quick cuts to cyclists' extended pedals.

    Cơ mông to là nhóm cơ quan trọng đối với các vận động viên trong nhiều môn thể thao, từ cú cắt bóng nhanh của bóng đá đến cú đạp dài của người đi xe đạp.