Định nghĩa của từ ciliary muscle

ciliary musclenoun

cơ mi

/ˈsɪliəri mʌsl//ˈsɪlieri mʌsl/

Từ "ciliary" trong "ciliary muscle" ám chỉ thể mi, một phần của mắt bao quanh mống mắt. Cơ mi là một cấu trúc tròn và xơ giúp thay đổi hình dạng của thấu kính trong mắt, cho phép chúng ta tập trung vào các vật thể ở gần. Quá trình này, được gọi là sự điều tiết, rất cần thiết cho khả năng nhìn rõ cả các vật thể ở gần và ở xa của chúng ta. Thuật ngữ "muscle" được sử dụng vì cơ mi là một loại cơ trơn, có nghĩa là nó có thể co và giãn giống như các cơ khác trong cơ thể. Nhìn chung, cơ mi đóng vai trò quan trọng trong thị lực và rất cần thiết để duy trì chức năng khỏe mạnh của mắt.

namespace
Ví dụ:
  • The ciliary muscle contracts during accommodation, allowing the lens of the eye to change shape and focus on nearby objects.

    Cơ mi co lại trong quá trình điều tiết, cho phép thấu kính của mắt thay đổi hình dạng và tập trung vào các vật thể ở gần.

  • After a long day of reading, my eyes feel tired, and the ciliary muscles may need some rest to prevent strain.

    Sau một ngày dài đọc sách, mắt tôi cảm thấy mệt mỏi và các cơ mi có thể cần được nghỉ ngơi để tránh căng thẳng.

  • The ciliary muscle is an important structure in the eye, working in tandem with the lens and retina to produce clear vision.

    Cơ mi là một cấu trúc quan trọng trong mắt, hoạt động phối hợp với thủy tinh thể và võng mạc để tạo ra tầm nhìn rõ ràng.

  • During surgery to correct refractive errors, the ciliary muscle can be manipulated to alter the curvature of the lens and achieve a more precise result.

    Trong quá trình phẫu thuật để điều chỉnh tật khúc xạ, cơ mi có thể được điều chỉnh để thay đổi độ cong của thủy tinh thể và đạt được kết quả chính xác hơn.

  • The ciliary muscle receives nerve impulses from the brain, which trigger the movements that bring nearby objects into focus.

    Cơ mi nhận xung thần kinh từ não, kích hoạt các chuyển động giúp nhìn rõ các vật ở gần.

  • Damage to the ciliary muscle can occur as a result of eye injury or disease, leading to impaired vision and accommodation.

    Tổn thương cơ mi có thể xảy ra do chấn thương hoặc bệnh lý ở mắt, dẫn đến suy giảm thị lực và khả năng điều tiết.

  • Visual training exercises can strengthen the ciliary muscles, improving focus and clarity in individuals with refractive errors.

    Các bài tập rèn luyện thị giác có thể tăng cường cơ mi, cải thiện khả năng tập trung và độ rõ nét ở những người bị tật khúc xạ.

  • The ciliary muscle is a smooth muscle, meaning it does not contain striations, but instead appears granular and spindle-shaped under a microscope.

    Cơ mi là cơ trơn, nghĩa là nó không chứa các đường vân mà trông giống như hạt và có hình thoi khi nhìn dưới kính hiển vi.

  • The ciliary muscle is predominantly composed of actin and myosin, the same proteins found in other muscle tissue.

    Cơ mi chủ yếu được cấu tạo từ actin và myosin, là những protein giống với các mô cơ khác.

  • Researchers are currently investigating the role of the ciliary muscle in the development of certain eye diseases, such as glaucoma and cataracts.

    Các nhà nghiên cứu hiện đang tìm hiểu vai trò của cơ mi trong sự phát triển của một số bệnh về mắt, chẳng hạn như bệnh tăng nhãn áp và đục thủy tinh thể.