Định nghĩa của từ skeletal muscle

skeletal musclenoun

cơ xương

/ˌskelətl ˈmʌsl//ˌskelətl ˈmʌsl/

Thuật ngữ "skeletal muscle" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "skeleton" và "myos" có nghĩa là cơ. Skeleton đề cập đến hệ thống hỗ trợ cấu trúc của cơ thể, trong khi myos biểu thị các cơ. Trong giải phẫu học của con người, các cơ xương được gắn vào bộ xương thông qua gân, khiến chúng trở thành loại cơ giúp di chuyển bộ xương và tạo ra chuyển động của cơ thể. Tên "skeletal muscle" mô tả chính xác chức năng và vị trí giải phẫu của các cơ này, vì chúng được kết nối chặt chẽ với khung xương của cơ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The skeletal muscle in my leg contracted as I lifted the weights at the gym, allowing me to execute a successful bicep curl.

    Cơ xương ở chân tôi co lại khi tôi nâng tạ ở phòng tập, cho phép tôi thực hiện động tác uốn cong bắp tay thành công.

  • The skeletal muscles in my arms enabled me to swim several laps in the pool without feeling fatigued or tired.

    Các cơ xương ở cánh tay giúp tôi có thể bơi nhiều vòng trong hồ bơi mà không cảm thấy mệt mỏi hay uể oải.

  • The skeletal muscle fibers in my back worked together to support my posture as I sat upright at my desk all day.

    Các sợi cơ xương ở lưng tôi hoạt động cùng nhau để hỗ trợ tư thế của tôi khi tôi ngồi thẳng ở bàn làm việc cả ngày.

  • During a game of tennis, my skeletal muscle in my shoulders and arms allowed me to swing the racquet with precision and power.

    Trong khi chơi quần vợt, cơ xương ở vai và cánh tay cho phép tôi vung vợt một cách chính xác và mạnh mẽ.

  • The skeletal muscle in my legs helped me climb up the stairs quickly and effortlessly, making my daily commute a breeze.

    Cơ xương ở chân giúp tôi leo lên cầu thang một cách nhanh chóng và dễ dàng, giúp việc đi lại hàng ngày của tôi trở nên dễ dàng.

  • Thanks to the skeletal muscles in my calves, I was able to walk long distances without experiencing any cramping or discomfort.

    Nhờ có cơ xương ở bắp chân, tôi có thể đi bộ đường dài mà không bị chuột rút hay khó chịu.

  • The skeletal muscle in my thighs allowed me to run at a consistent pace, making me feel invigorated and energized.

    Cơ xương ở đùi cho phép tôi chạy với tốc độ ổn định, khiến tôi cảm thấy sảng khoái và tràn đầy năng lượng.

  • The skeletal muscles in my feet and toes kept me balanced as I danced to the rhythm of the music, enabling me to perform intricate and graceful movements.

    Các cơ xương ở bàn chân và ngón chân giúp tôi giữ thăng bằng khi nhảy theo nhịp điệu của âm nhạc, cho phép tôi thực hiện những chuyển động phức tạp và duyên dáng.

  • The skeletal muscle in my abdomen helped me maintain my posture during a workout, strengthening my core and improving my overall fitness.

    Cơ xương ở bụng giúp tôi duy trì tư thế trong khi tập luyện, tăng cường sức mạnh cho phần thân và cải thiện thể lực tổng thể.

  • The skeletal muscles in my neck and shoulders worked together to support my head and neck, maintaining my posture as I focused on my computer screen for long periods of time.

    Các cơ xương ở cổ và vai của tôi phối hợp với nhau để nâng đỡ đầu và cổ, duy trì tư thế khi tôi tập trung vào màn hình máy tính trong thời gian dài.