Định nghĩa của từ murk

murknoun

Murk

/mɜːk//mɜːrk/

Từ "murk" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 14. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "merk", dùng để chỉ một khoảng đất trống hoặc một khoảng hở trong rừng. Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "murk," và ý nghĩa của nó được mở rộng để mô tả trạng thái đen tối, không chắc chắn hoặc mơ hồ. Vào thế kỷ 15, "murk" bắt đầu được sử dụng để mô tả trạng thái hỗn loạn, hỗn loạn hoặc mơ hồ, tương tự như nghĩa hiện đại của từ này. Vào thế kỷ 16, từ "murk" có hàm ý về cái ác, sự độc ác và bóng tối, có thể là do nó liên quan đến sự bí ẩn và đáng sợ. Ý nghĩa này của từ này vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay, như có thể thấy trong các cụm từ như "murky waters" hoặc "murky dealings." Qua quá trình tiến hóa, "murk" đã trở thành một từ đa năng, có khả năng mô tả cả bóng tối theo nghĩa đen và nghĩa bóng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng tối; cảnh tối tăm, cảnh u ám

namespace
Ví dụ:
  • The water in the swamp was thick and murky, making it difficult to see more than a few inches in front of me.

    Nước trong đầm lầy đặc và đục, khiến tôi khó có thể nhìn rõ những gì cách xa hơn vài inch phía trước.

  • The sky was filled with a heavy murk as the storm rolled in, casting an eerie glow on the city below.

    Bầu trời u ám nặng nề khi cơn bão kéo đến, phủ một thứ ánh sáng kỳ lạ lên thành phố bên dưới.

  • The fog crept in from the sea, coating everything in a murky haze that obscured the horizon.

    Sương mù từ biển tràn vào, bao phủ mọi vật trong lớp sương mù mờ đục che khuất cả đường chân trời.

  • The old captain peered through his binoculars, squinting as the murky clouds made it hard to see land in the distance.

    Vị thuyền trưởng già nhìn qua ống nhòm, nheo mắt vì những đám mây đen kịt khiến việc nhìn thấy đất liền ở đằng xa trở nên khó khăn.

  • The murky river smelled of decay and sludge, its dark waters hiding the secrets of the town that had grown up around it.

    Dòng sông đục ngầu có mùi thối rữa và bùn, làn nước tối tăm che giấu những bí mật của thị trấn đã phát triển xung quanh nó.

  • The air in the factory was thick and murky, filled with the acrid smoke of industrial processes that left a taste in the back of my throat.

    Không khí trong nhà máy đặc quánh và u ám, tràn ngập mùi khói cay nồng của quá trình sản xuất công nghiệp khiến tôi thấy khó chịu ở cổ họng.

  • The landslide had left the trees in a murky tangle, the branches and muck forming a dark kaleidoscope that twisted and wound in unnatural, disturbing patterns.

    Trận lở đất đã khiến cây cối trở nên hỗn loạn, cành cây và bùn đất tạo thành một kính vạn hoa đen tối, xoắn lại và uốn lượn theo những hình dạng không tự nhiên, gây khó chịu.

  • The carves on the stone doorway were obscured by a thick murk that threatened to engulf me as I stepped closer.

    Những đường chạm khắc trên lối vào bằng đá bị che khuất bởi lớp sương mù dày đặc đe dọa nhấn chìm tôi khi tôi bước lại gần hơn.

  • The forest was filled with an unsettling murk, the rustling leaves and shadows hinting at hidden creatures lurking in the darkness.

    Khu rừng tràn ngập sự u ám đáng sợ, tiếng lá xào xạc và những cái bóng ám chỉ những sinh vật ẩn núp trong bóng tối.

  • The haunted mansion was shrouded in a dense, murky mist, its windows aglow with flickering lights that seemed to beckoning me inside.

    Ngôi biệt thự ma ám được bao phủ trong một màn sương mù dày đặc, u ám, cửa sổ sáng rực với những ánh đèn nhấp nháy như đang vẫy gọi tôi vào bên trong.