Định nghĩa của từ enhancer

enhancernoun

chất tăng cường

/ɪnˈhɑːnsə(r)//ɪnˈhænsər/

Từ "enhancer" có nguồn gốc từ động từ "to enhance", có nghĩa là tăng hoặc cải thiện một cái gì đó. Động từ "to enhance" có từ thế kỷ 14 và bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enhanter", có nghĩa là "tăng" hoặc "phát triển". Danh từ "enhancer" xuất hiện vào giữa thế kỷ 17 như một từ phái sinh của động từ "to enhance". Ban đầu, nó ám chỉ một cái gì đó làm tăng hoặc cải thiện một cái gì đó khác, chẳng hạn như "property enhancer" làm tăng giá trị cho một mảnh đất. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "enhancer" mang hàm ý kỹ thuật hơn, đặc biệt là trong các lĩnh vực phả hệ, sinh học và hóa học. Trong những bối cảnh này, một chất tăng cường thường ám chỉ một phân tử hoặc trình tự cụ thể làm tăng biểu hiện hoặc hoạt động của một gen hoặc protein mục tiêu. Ngày nay, từ "enhancer" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghệ, tiếp thị và nghệ thuật, để mô tả bất cứ điều gì khuếch đại hoặc cải thiện chất lượng, số lượng hoặc tác động của một thứ gì đó.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem enhance

namespace
Ví dụ:
  • The use of a noise-canceling headphone enhances the clarity and quality of audio and video conferencing, making it an essential accessory for remote workers.

    Việc sử dụng tai nghe chống ồn giúp tăng cường độ rõ nét và chất lượng của hội nghị âm thanh và video, khiến nó trở thành phụ kiện thiết yếu cho những người làm việc từ xa.

  • Adding a pop filter to a microphone enhances the audio output by reducing plosive sounds and preventing unwanted pops and hisses.

    Việc thêm bộ lọc tiếng nổ vào micrô sẽ cải thiện chất lượng âm thanh đầu ra bằng cách giảm tiếng nổ và ngăn tiếng nổ và tiếng rít không mong muốn.

  • Using an external battery pack enhances the power supply of your device, providing longer battery life during extended use or travel.

    Sử dụng bộ pin ngoài giúp tăng cường nguồn điện cho thiết bị của bạn, kéo dài thời lượng pin khi sử dụng lâu dài hoặc khi di chuyển.

  • In photography, applying contrast and saturation enhancements in post-processing enhances the overall vibrancy and visual appeal of the images.

    Trong nhiếp ảnh, việc áp dụng các cải tiến về độ tương phản và độ bão hòa trong quá trình hậu xử lý sẽ làm tăng độ sống động và sức hấp dẫn thị giác của hình ảnh.

  • The implementation of energy-efficient technologies in homes and buildings, such as smart lighting and HVAC systems, enhances energy savings and helps to reduce carbon footprint.

    Việc triển khai các công nghệ tiết kiệm năng lượng trong nhà ở và tòa nhà, chẳng hạn như hệ thống chiếu sáng thông minh và HVAC, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí thải carbon.

  • Applying a sealant around doors and windows enhances their weather resistance, protecting the interior from harsh elements such as wind and rain.

    Việc sử dụng chất trám xung quanh cửa ra vào và cửa sổ sẽ tăng khả năng chống chịu thời tiết, bảo vệ nội thất khỏi các yếu tố khắc nghiệt như gió và mưa.

  • Integrating a virtual private network (VPNinto a network configuration enhances data security by encrypting data transmissions and preventing unauthorized access.

    Việc tích hợp mạng riêng ảo (VPN) vào cấu hình mạng sẽ tăng cường bảo mật dữ liệu bằng cách mã hóa truyền dữ liệu và ngăn chặn truy cập trái phép.

  • The deployment of smart irrigation systems that use soil moisture sensors and weather forecasts enhances efficient water usage, conserving water resources and cutting costs.

    Việc triển khai các hệ thống tưới tiêu thông minh sử dụng cảm biến độ ẩm đất và dự báo thời tiết giúp tăng cường hiệu quả sử dụng nước, bảo tồn tài nguyên nước và cắt giảm chi phí.

  • Using white space optimization techniques, such as font size and line spacing, enhances the readability and accessibility of documents, making them easier to understand and navigate.

    Sử dụng các kỹ thuật tối ưu hóa khoảng trắng, chẳng hạn như kích thước phông chữ và khoảng cách dòng, giúp tăng khả năng đọc và truy cập vào tài liệu, giúp chúng dễ hiểu và dễ điều hướng hơn.

  • Including a loop amplifier in audio equipment enlarges its reception range, improving sound quality and clarity over long distances.

    Việc tích hợp bộ khuếch đại vòng lặp vào thiết bị âm thanh sẽ mở rộng phạm vi thu sóng, cải thiện chất lượng âm thanh và độ rõ nét trên khoảng cách xa.

Từ, cụm từ liên quan