Định nghĩa của từ multigrain

multigrainadjective

nhiều hạt

/ˈmʌltiɡreɪn//ˈmʌltiɡreɪn/

Thuật ngữ "multigrain" dùng để chỉ một loại sản phẩm thực phẩm có chứa nhiều loại ngũ cốc nguyên hạt trong thành phần của nó. Việc sử dụng thuật ngữ này để mô tả các sản phẩm thực phẩm trở nên phổ biến vào những năm 1970 như một chiến thuật tiếp thị để quảng bá lợi ích sức khỏe của ngũ cốc nguyên hạt. Thuật ngữ "grain" trong bối cảnh này dùng để chỉ những hạt nhỏ, cứng nằm bên trong lớp ngoài bảo vệ của một số loại cây ngũ cốc như lúa mì, gạo, yến mạch và lúa mạch. Ngũ cốc nguyên hạt dùng để chỉ những loại ngũ cốc chưa trải qua bất kỳ quá trình chế biến hoặc tinh chế đáng kể nào, giữ nguyên lớp cám và mầm giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất. Thuật ngữ "multigrain" dùng để chỉ một sản phẩm có chứa nhiều loại ngũ cốc nguyên hạt, có thể cung cấp nhiều chất dinh dưỡng hơn so với sản phẩm làm từ một loại ngũ cốc duy nhất. Một số hỗn hợp ngũ cốc phổ biến bao gồm lúa mì, yến mạch, lúa mạch đen và lúa mạch. Việc sử dụng thuật ngữ "multigrain" không được luật thực phẩm quy định chặt chẽ và một số sản phẩm được dán nhãn là ngũ cốc đa năng thực tế có thể chứa một lượng ngũ cốc nguyên hạt tương đối nhỏ so với ngũ cốc tinh chế. Nên đọc nhãn cẩn thận và hiểu danh sách thành phần để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng và mong đợi của bạn.

namespace
Ví dụ:
  • Sally prefers to eat multigrain bread instead of plain white bread because it's more nutritious and keeps her feeling full longer.

    Sally thích ăn bánh mì ngũ cốc thay vì bánh mì trắng thông thường vì nó bổ dưỡng hơn và giúp cô no lâu hơn.

  • We served multigrain rice as a side dish for dinner last night to add some variety to our meal.

    Chúng tôi đã dùng cơm ngũ cốc làm món ăn kèm cho bữa tối tối qua để thêm phần đa dạng cho bữa ăn.

  • The health food store sells a variety of multigrain cereals, including flakes made with oats, bran, and whole grain wheat.

    Cửa hàng thực phẩm sức khỏe bán nhiều loại ngũ cốc, bao gồm ngũ cốc dạng mảnh làm từ yến mạch, cám và lúa mì nguyên hạt.

  • The new multigrain pasta that I tried yesterday was delicious and made for a heartier meal than my usual white pasta.

    Loại mì ống ngũ cốc mới mà tôi thử hôm qua rất ngon và làm cho bữa ăn thịnh soạn hơn so với loại mì ống trắng tôi thường dùng.

  • The multigrain burger buns that I picked up at the market are perfect for my annual summer BBQs since they hold up well against the sauces and toppings.

    Những chiếc bánh mì kẹp ngũ cốc mà tôi mua ở chợ rất phù hợp cho các buổi tiệc nướng ngoài trời mùa hè hàng năm của tôi vì chúng rất hợp với nước sốt và lớp phủ.

  • The multigrain muffins that I baked for breakfast this morning were a hit with my family, and we all enjoyed the added texture and flavor from the multiple grains.

    Những chiếc bánh nướng xốp ngũ cốc mà tôi nướng cho bữa sáng sáng nay được cả gia đình tôi yêu thích, và tất cả chúng tôi đều thích kết cấu và hương vị bổ sung từ nhiều loại ngũ cốc.

  • As someone who is trying to eat healthier, I've been incorporating more multigrain snacks into my daily routine, like granola bars and trail mix.

    Là người đang cố gắng ăn uống lành mạnh hơn, tôi đã kết hợp nhiều đồ ăn nhẹ từ ngũ cốc vào chế độ ăn hàng ngày của mình, như thanh granola và hỗn hợp các loại hạt.

  • The restaurant's multigrain pizza crust is a game-changer, and we loved the added nutty flavour that came with it.

    Vỏ bánh pizza làm từ nhiều loại ngũ cốc của nhà hàng là một sự thay đổi lớn, và chúng tôi rất thích hương vị béo ngậy đi kèm với nó.

  • Looking for a protein-packed breakfast option? Try multigrain waffles, which are dense and chewy with a nutty aroma.

    Bạn đang tìm kiếm một lựa chọn bữa sáng giàu protein? Hãy thử bánh quế ngũ cốc, loại bánh này đặc và dai với hương thơm của hạt.

  • Max packed a multigrain sandwich for his lunch today, which gave him the energy he needed to power through his workday.

    Hôm nay, Max đã chuẩn bị một chiếc bánh sandwich ngũ cốc cho bữa trưa, giúp anh có đủ năng lượng để làm việc cả ngày.