Định nghĩa của từ buckwheat

buckwheatnoun

kiều mạch

/ˈbʌkwiːt//ˈbʌkwiːt/

Từ "buckwheat" có thể gây ra một số nhầm lẫn vì nó không phải là một loại lúa mì cũng không phải là một loại ngũ cốc thuộc họ buck. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ châu Âu thời trung cổ, nơi ngũ cốc ban đầu được gọi là "beghet" hoặc "biaguette" trong tiếng Pháp và "gebirs" hoặc "gebræd" trong tiếng Đức cổ. Những cái tên này ám chỉ đến hạt hình tam giác của cây, trông hơi giống tinh hoàn dê hoặc hạt dẻ, dẫn đến sự phát triển của thuật ngữ "achene" hoặc một loại quả một hạt không mở ra để giải phóng nội dung của nó. Thuật ngữ "buckwheat" xuất hiện vào thời Trung cổ khi nó trở nên phổ biến như một loại thay thế cho lúa mì, yến mạch và lúa mạch. Từ tiếng Anh "buck" được cho là có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bucca," có nghĩa là "nam", ngụ ý rằng nó là một chất thay thế cho lúa mì khi không có sẵn, và từ "wheat" đã được thay thế bằng "buck" trở thành "buckweat." Điều này xuất phát từ tên khoa học của nó được đưa vào tiếng Anh, Fagopyrum esculentum, trong đó "Fagopyrum" là phiên bản La tinh hóa của từ tiếng Hy Lạp "phaké," có nghĩa là "cây sồi" và "esculentum" có nghĩa là "có thể ăn được". Ngày nay, kiều mạch được tiêu thụ rộng rãi dưới nhiều hình thức khác nhau như mì, bánh kếp và cháo trên khắp Châu Á, Đông Âu và Hoa Kỳ, khiến nó trở thành một phần quan trọng của các truyền thống ẩm thực văn hóa khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkiều mạch

meaningbột kiều mạch

namespace
Ví dụ:
  • The farmer planted a field of buckwheat in preparation for the summer harvest.

    Người nông dân trồng một cánh đồng kiều mạch để chuẩn bị cho vụ thu hoạch mùa hè.

  • The ancient grain of buckwheat has become increasingly popular among health-conscious foodies.

    Loại hạt kiều mạch cổ xưa này ngày càng trở nên phổ biến trong giới ẩm thực quan tâm đến sức khỏe.

  • My grandmother used to make delicious buckwheat crepes, which were a staple of our family's diet.

    Bà tôi thường làm bánh crepe kiều mạch rất ngon, đây là món ăn chính trong chế độ ăn của gia đình tôi.

  • Buckwheat noodles, also known as soba, are a traditional dish in many Asian cultures.

    Mì kiều mạch, còn được gọi là soba, là món ăn truyền thống trong nhiều nền văn hóa châu Á.

  • The gluten-free warrior swapped out wheat bread for buckwheat bread to avoid any unpleasant digestive symptoms.

    Chiến binh không ăn gluten đã thay bánh mì lúa mì bằng bánh mì kiều mạch để tránh mọi triệu chứng tiêu hóa khó chịu.

  • The savory buckwheat pancakes were a hit at the vegan potluck party.

    Bánh kếp kiều mạch mặn là món ăn được ưa chuộng tại bữa tiệc chay.

  • The chef used buckwheat flour as a base for her gluten-free pizza crusts.

    Đầu bếp đã sử dụng bột kiều mạch làm nguyên liệu chính cho lớp vỏ bánh pizza không chứa gluten của mình.

  • The nutritionist recommended incorporating buckwheat into one's diet due to its high nutritional value.

    Chuyên gia dinh dưỡng khuyên nên bổ sung kiều mạch vào chế độ ăn uống vì loại thực phẩm này có giá trị dinh dưỡng cao.

  • Buckwheat oatmeal provides a hearty and healthy breakfast option for those seeking a gluten-free alternative.

    Yến mạch kiều mạch cung cấp một bữa sáng thịnh soạn và lành mạnh cho những người đang tìm kiếm một lựa chọn thay thế không chứa gluten.

  • The hiker packed buckwheat groats in his backpack as a nutritious and filling snack for his lengthy trek.

    Người đi bộ đường dài đã đóng gói hạt kiều mạch trong ba lô như một món ăn nhẹ bổ dưỡng và no bụng cho chuyến đi dài của mình.