Định nghĩa của từ deaden

deadenverb

chết

/ˈdedn//ˈdedn/

"Deaden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "deáfian", có nghĩa là "làm điếc". Điều này phản ánh ý nghĩa chính của từ này, đó là làm cho đờ đẫn hoặc vô cảm. Mối liên hệ "deaf" thể hiện rõ trong các từ liên quan như "deafen", có nghĩa là làm cho không thể nghe được và "deafness", trạng thái không thể nghe được. Theo thời gian, "deaden" đã mở rộng để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao hàm ý tưởng giảm cường độ, hoạt động hoặc khả năng phản ứng trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm giảm, làm dịu, làm nhẹ

exampleto deaden a blow: làm nhẹ một cú đánh; đỡ đòn

exampleto deaden one's pain: làm giảm sự đau đớn

exampleto deaden the noise: làm giảm bớt tiếng ồn ào

meaninglàm mờ, làm xỉn (kim loại, vàng...)

meaninglàm hả hơi (rượu...)

type nội động từ

meaninggiảm đi (sức mạnh), nhẹ bớt (cú đòn); nhỏ đi (tiếng động)

exampleto deaden a blow: làm nhẹ một cú đánh; đỡ đòn

exampleto deaden one's pain: làm giảm sự đau đớn

exampleto deaden the noise: làm giảm bớt tiếng ồn ào

meaninghả hơi (rượu)

meaningu mê đi (giác quan)

namespace
Ví dụ:
  • The soundproofing in the recording studio deadens any external noises, allowing for clear and precise audio recordings.

    Hệ thống cách âm trong phòng thu âm giúp loại bỏ mọi tiếng ồn bên ngoài, cho phép ghi âm rõ ràng và chính xác.

  • The thick curtains in the cinema deaden the sound of the doors opening and closing, providing a more immersive viewing experience.

    Những tấm rèm dày trong rạp chiếu phim làm giảm tiếng ồn khi cửa mở và đóng, mang đến trải nghiệm xem đắm chìm hơn.

  • The padding in the walls of the home theatre deadens the echoes that can sometimes distort dialogue and music.

    Lớp đệm trong tường của rạp hát tại nhà giúp loại bỏ tiếng vang đôi khi có thể làm méo tiếng hội thoại và nhạc.

  • The acoustic tiles in the rehearsal space deaden any reverb or undesirable resonance, making it ideal for musicians and vocalists.

    Các tấm cách âm trong không gian tập luyện có tác dụng loại bỏ mọi tiếng vang hoặc cộng hưởng không mong muốn, rất lý tưởng cho các nhạc sĩ và ca sĩ.

  • The dense material of the sound-absorbing panels installed in the recording studio deadens any unwanted reflections and improves the overall acoustics.

    Vật liệu dày đặc của các tấm hấp thụ âm thanh được lắp đặt trong phòng thu có tác dụng loại bỏ mọi tiếng phản xạ không mong muốn và cải thiện chất lượng âm thanh tổng thể.

  • The mattress and box spring compress your weight, deadening the pressure and making you less susceptible to discomfort or strain.

    Nệm và hộp lò xo nén trọng lượng của bạn, giảm áp lực và giúp bạn ít bị khó chịu hoặc căng thẳng hơn.

  • The antihistamines in allergy medication can deaden the immune system's response to allergens, providing relief for sufferers.

    Thuốc kháng histamin trong thuốc dị ứng có thể làm giảm phản ứng của hệ thống miễn dịch với chất gây dị ứng, giúp người bệnh dễ chịu hơn.

  • The anesthesia used in surgery deadens the patient's sensation and MDMA (ecstasy) can deaden feelings of guilt and shame.

    Thuốc gây mê được sử dụng trong phẫu thuật làm mất cảm giác của bệnh nhân và MDMA (thuốc lắc) có thể làm mất cảm giác tội lỗi và xấu hổ.

  • The sound cancellation feature in headphones deadens any outside noise, providing a quiet listening experience.

    Tính năng khử tiếng ồn trong tai nghe giúp loại bỏ mọi tiếng ồn bên ngoài, mang lại trải nghiệm nghe nhạc yên tĩnh.

  • The pounding of the rain on the roof deadens the sound of passing cars, creating a cocoon of peaceful silence inside the house.

    Tiếng mưa rơi lộp độp trên mái nhà làm giảm tiếng ồn của những chiếc xe chạy qua, tạo nên một không gian tĩnh lặng yên bình bên trong ngôi nhà.

Từ, cụm từ liên quan