Định nghĩa của từ loudmouth

loudmouthnoun

to mồm

/ˈlaʊdmaʊθ//ˈlaʊdmaʊθ/

"Loudmouth" là một từ ghép được tạo thành bằng cách kết hợp "loud" và "mouth". Mặc dù nguồn gốc chính xác không được ghi chép lại, nhưng nó có thể xuất hiện vào cuối thế kỷ 18 hoặc đầu thế kỷ 19, phản ánh sự liên kết giữa giọng nói lớn với xu hướng nói quá nhiều và thường khoe khoang. Thuật ngữ này mô tả hình ảnh một người có giọng nói lớn, uy nghiêm, khi được sử dụng thường xuyên, trở thành từ đồng nghĩa với tính cách táo bạo và bộc trực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) người to mồn, người hay kêu, người hay la

namespace
Ví dụ:
  • The politician was accused of being a loudmouth throughout his campaign, frequently interrupting and talking over others.

    Chính trị gia này bị cáo buộc là người lắm lời trong suốt chiến dịch tranh cử của mình, thường xuyên ngắt lời và lấn át người khác.

  • The debate between the two candidates was interrupted by a loudmouth from the audience, who demanded to be heard.

    Cuộc tranh luận giữa hai ứng cử viên bị gián đoạn bởi một người ồn ào trong khán phòng, những người đòi được phát biểu.

  • The abrasive co-worker was known as a loudmouth, constantly yelling and barking orders at his subordinates.

    Người đồng nghiệp thô lỗ này nổi tiếng là người hay nói to, liên tục la hét và ra lệnh cho cấp dưới.

  • The heckler in the back of the theater caused a commotion with his loudmouth comments, distracting the other audience members.

    Kẻ phá đám ở phía sau rạp hát đã gây náo loạn bằng những lời bình luận to tiếng của mình, khiến những khán giả khác mất tập trung.

  • The neighborhood watch association leader was accused of being a loudmouth, using his loud voice to intimidate others into following his demands.

    Người đứng đầu hiệp hội tuần tra khu phố bị cáo buộc là người lắm lời, dùng giọng nói lớn để đe dọa người khác làm theo yêu cầu của mình.

  • The boisterous fan in the stands was labeled a loudmouth by his fellow spectators, frequently shouting insults at the opposing team's players.

    Người hâm mộ ồn ào trên khán đài bị những khán giả khác gắn mác là kẻ lắm lời, thường xuyên hét vào mặt các cầu thủ của đội đối phương.

  • The noisy neighbor was branded a loudmouth by the others in the building, who complained of the disruptive noise coming from his apartment.

    Người hàng xóm ồn ào bị những người khác trong tòa nhà gắn mác là người lắm lời vì họ phàn nàn về tiếng ồn phát ra từ căn hộ của ông ta.

  • The pushy salesman was dismissed as a loudmouth by his customers, who couldn't escape his constant chatter and sales pitches.

    Nhân viên bán hàng hách dịch bị khách hàng coi là kẻ lắm lời vì họ không thể thoát khỏi những lời huyên thuyên và chào hàng liên tục của anh ta.

  • The overzealous gamer was criticized for being a loudmouth in online chat rooms, often shouting and swearing at his opponents.

    Game thủ quá khích này đã bị chỉ trích vì hay nói to trong các phòng chat trực tuyến, thường xuyên la hét và chửi bới đối thủ.

  • The talkative co-worker was referred to as a loudmouth by his colleagues, who found his constant chatter and interruptions distracting and annoying.

    Người đồng nghiệp lắm lời này bị các đồng nghiệp gọi là người lắm lời, vì họ cảm thấy những lời nói huyên thuyên và sự ngắt lời liên tục của anh ta gây mất tập trung và khó chịu.