Định nghĩa của từ mothership

mothershipnoun

Mothership

/ˈmʌðəʃɪp//ˈmʌðərʃɪp/

Thuật ngữ "mothership" có nguồn gốc từ lĩnh vực khoa học viễn tưởng, có thể bắt nguồn từ khái niệm về một tàu vũ trụ "mother" trong bối cảnh du hành vũ trụ. Vào đầu thế kỷ 20, các tác giả như E.E. "Doc" Smith đã sử dụng thuật ngữ "mothership" để mô tả một tàu vũ trụ lớn chứa và chỉ huy các phương tiện nhỏ hơn, chuyên dụng hơn. Mặc dù nguồn gốc chính xác của nó vẫn đang được tranh luận, nhưng sự phổ biến của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ việc sử dụng nó trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng như "Lensman" (1937) và "Star Trek" (1966). Từ đó, "mothership" chuyển sang ngôn ngữ hàng ngày, bao gồm bất kỳ thực thể lớn, trung tâm hoặc kiểm soát nào.

namespace

a large ship or spacecraft that smaller ones go out from

một con tàu lớn hoặc tàu vũ trụ mà những chiếc nhỏ hơn đi ra ngoài

Ví dụ:
  • SpaceShipTwo was released from its mothership.

    SpaceShipTwo đã được giải phóng khỏi tàu mẹ của nó.

  • The space agency's mothership orchestrated a successful mission to Mars, allowing for the collection of valuable data and groundbreaking discoveries.

    Tàu mẹ của cơ quan vũ trụ này đã thực hiện thành công sứ mệnh tới sao Hỏa, cho phép thu thập dữ liệu có giá trị và những khám phá mang tính đột phá.

  • The flagship of our fleet, the mothership played a critical role in defending our territory against the enemy's advances.

    Là tàu mẹ của hạm đội chúng tôi, tàu mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lãnh thổ trước sự tiến công của kẻ thù.

  • As a lieutenant on the mothership, I was responsible for overseeing the maintenance and operation of the onboard systems that kept our crew safe and comfortable during our long journeys.

    Với tư cách là trung úy trên tàu mẹ, tôi chịu trách nhiệm giám sát việc bảo trì và vận hành các hệ thống trên tàu để đảm bảo phi hành đoàn an toàn và thoải mái trong suốt những chuyến đi dài.

  • The mothership served as a hub for multiple satellite launches, which were carefully monitored and coordinated from the command center located onboard.

    Tàu mẹ đóng vai trò là trung tâm cho nhiều vụ phóng vệ tinh, được giám sát và phối hợp cẩn thận từ trung tâm chỉ huy đặt trên tàu.

a place or an organization that is the base of something

một địa điểm hoặc một tổ chức là cơ sở của một cái gì đó

Ví dụ:
  • The company is breaking away from the mothership and rebranding itself.

    Công ty đang thoát khỏi vai trò làm mẹ và đổi mới thương hiệu.

  • Learn the basic guidelines at the Repair Cafe mothership before striking out on your own.

    Tìm hiểu những hướng dẫn cơ bản tại tổ chức Repair Cafe trước khi tự mình bắt đầu.

  • You'll need to use a VPN to connect back to the mothership.

    Bạn sẽ cần sử dụng VPN để kết nối lại với tàu mẹ.