Định nghĩa của từ flagship

flagshipnoun

lá cờ đầu

/ˈflæɡʃɪp//ˈflæɡʃɪp/

Nguồn gốc của từ "flagship" có từ thế kỷ 15. Vào thời đại của buồm, soái hạm là tàu chiến lớn nhất và mạnh nhất trong hạm đội, treo cờ của tổng tư lệnh hoặc quốc kỳ. Soái hạm luôn được bố trí ở đầu hạm đội và đóng vai trò là điểm chỉ huy trung tâm. Nó mang cờ của đô đốc hoặc quốc gia, biểu thị cho quyền lực và sự lãnh đạo. Theo thời gian, thuật ngữ "flagship" đã phát triển để mô tả không chỉ tàu chiến lớn nhất và mạnh nhất mà còn là thương hiệu soái hạm, dùng để chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ nổi tiếng hoặc được biết đến nhiều nhất của một công ty. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, công nghệ và thậm chí là chính trị, thường tượng trưng cho sự lãnh đạo, thống trị và uy tín.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) tàu đô đốc (trong đó có đô đốc)

namespace

the main ship in a fleet of ships in the navy

tàu chính trong một hạm đội tàu của hải quân

the most important product, service, building, etc. that an organization owns or produces

sản phẩm, dịch vụ, tòa nhà, v.v. quan trọng nhất mà một tổ chức sở hữu hoặc sản xuất

Ví dụ:
  • The company is opening a new flagship store in London.

    Công ty đang mở một cửa hàng hàng đầu mới ở London.