Định nghĩa của từ mothering

motheringnoun

làm mẹ

/ˈmʌðərɪŋ//ˈmʌðərɪŋ/

Từ tiếng Anh "mothering" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "moderian", có nghĩa là "chăm sóc hoặc nuôi dưỡng như một người mẹ". Phân từ quá khứ của động từ này, "modern", đã trở thành danh từ tiếng Anh cổ "modor", có nghĩa là "mẹ". Dạng tiếng Anh trung đại của "mothering" là "motouryng", bắt nguồn từ phân từ quá khứ của động từ tiếng Anh cổ. Từ tiếng Anh hiện đại "mothering" kết hợp danh từ tiếng Anh cổ "modor" với hậu tố "-ing", biểu thị một hành động liên tục. Do đó, từ "mothering" vẫn giữ nguyên gốc tiếng Anh cổ và có nghĩa là cung cấp sự chăm sóc nuôi dưỡng và tình cảm, chủ yếu liên quan đến các bà mẹ, nhưng cũng được mở rộng để chỉ bất kỳ người chăm sóc nào cung cấp sự chăm sóc như vậy, như trong cụm từ "mothering a sick child" hoặc "mothering plants" trong nghề làm vườn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmẹ, mẹ đẻ

meaningnguồn gốc, nguyên nhân; mẹ ((nghĩa bóng))

examplenecessity is the mother of invention: có khó mới sinh khôn

meaning(tôn giáo) mẹ

type ngoại động từ

meaningchăm sóc, nuôi nấng

meaningsinh ra, đẻ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

examplenecessity is the mother of invention: có khó mới sinh khôn

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's mothering skills have always been praised by her children, who fondly remember her gentle embrace and nurturing guidance throughout their childhood.

    Kỹ năng làm mẹ của Sarah luôn được các con ca ngợi, chúng luôn nhớ đến cái ôm dịu dàng và sự hướng dẫn nuôi dưỡng của bà trong suốt thời thơ ấu.

  • From bottle-feeding in the middle of the night to helping with homework, Maria's mothering instincts have never faltered, and her children feel fortunate to have such a dedicated and loving mother.

    Từ việc cho con bú bình vào giữa đêm cho đến giúp làm bài tập về nhà, bản năng làm mẹ của Maria chưa bao giờ dao động, và các con cô cảm thấy may mắn khi có một người mẹ tận tụy và yêu thương như vậy.

  • Even as an older woman, Catherine continues to exhibit motherly traits, always putting the needs of her grandchildren before her own and providing them with love and guidance.

    Ngay cả khi đã lớn tuổi, Catherine vẫn thể hiện những đức tính của người mẹ, luôn đặt nhu cầu của các cháu lên trên nhu cầu của mình và dành cho chúng tình yêu thương và sự hướng dẫn.

  • After the sudden loss of her husband, Emily took on the role of both mother and father in her children's lives, showing strength and resilience in the face of hardship.

    Sau khi chồng đột ngột qua đời, Emily đảm nhận cả vai trò làm cha và làm mẹ trong cuộc sống của các con, thể hiện sức mạnh và khả năng phục hồi trước khó khăn.

  • In the weeks leading up to her daughter's wedding, Sandra took on the role of a motherly advisor, sharing wisdom gained from her own experiences and reminding her child of the importance of taking her time when making such an important decision.

    Trong những tuần trước đám cưới của con gái, Sandra đã đảm nhận vai trò cố vấn của một người mẹ, chia sẻ những hiểu biết có được từ kinh nghiệm của bản thân và nhắc nhở con về tầm quan trọng của việc dành thời gian khi đưa ra một quyết định quan trọng như vậy.

  • During the pandemic, many parents found themselves in the position of teacher, chef, and therapist, with the added responsibility of making sure their children were still receiving the care and attention they needed. Jessica, however, was a beacon of motherly gratitude and support, guiding her children through the chaos with a firm but loving hand.

    Trong thời gian đại dịch, nhiều phụ huynh thấy mình ở vị trí giáo viên, đầu bếp và nhà trị liệu, với trách nhiệm bổ sung là đảm bảo con cái họ vẫn nhận được sự chăm sóc và quan tâm cần thiết. Tuy nhiên, Jessica là ngọn hải đăng của lòng biết ơn và sự hỗ trợ của người mẹ, hướng dẫn con cái vượt qua sự hỗn loạn bằng bàn tay cứng rắn nhưng đầy yêu thương.

  • When Jane's child was diagnosed with a rare disease, her motherly instincts took over. She researched tirelessly, advocated for her child, and ultimately provided them with the best possible care, showing incredible strength and sensitivity in the face of adversity.

    Khi con của Jane được chẩn đoán mắc một căn bệnh hiếm gặp, bản năng làm mẹ của cô đã trỗi dậy. Cô đã nghiên cứu không biết mệt mỏi, bảo vệ con mình và cuối cùng đã cung cấp cho chúng sự chăm sóc tốt nhất có thể, thể hiện sức mạnh và sự nhạy cảm đáng kinh ngạc khi đối mặt với nghịch cảnh.

  • Even into her golden years, Margo's motherly love for her family never waned. She cooked, sewed, knitted, and always provided a listening ear to those who needed it. Her grandchildren would often crowd around her, admiring her intricate quilts and listening to the stories she had to tell.

    Ngay cả khi đã ở tuổi xế chiều, tình yêu thương của người mẹ dành cho gia đình Margo vẫn không bao giờ phai nhạt. Bà nấu ăn, may vá, đan lát và luôn lắng nghe những người cần bà. Các cháu của bà thường vây quanh bà, chiêm ngưỡng những chiếc chăn tinh xảo và lắng nghe những câu chuyện bà kể.

  • Charlotte's motherly instincts extended to her needy pets as well, as she spent hours training her pup and removing splinters from her kitten with an unwavering sense of responsibility and affection.

    Bản năng làm mẹ của Charlotte cũng lan tỏa đến những con vật cưng cần sự giúp đỡ của cô, khi cô dành nhiều giờ để huấn luyện chú chó con và loại bỏ những mảnh dằm khỏi người chú mèo con với tinh thần trách nhiệm và tình cảm vững chắc.

  • Opting for a more modern approach to motherhood, Rachel combined her love for technology with her maternal instincts. She created educational apps for her children to use

    Lựa chọn cách tiếp cận hiện đại hơn đối với việc làm mẹ, Rachel kết hợp tình yêu công nghệ với bản năng làm mẹ của mình. Cô đã tạo ra các ứng dụng giáo dục để con mình sử dụng