danh từ
mẹ, mẹ đẻ
nguồn gốc, nguyên nhân; mẹ ((nghĩa bóng))
necessity is the mother of invention: có khó mới sinh khôn
(tôn giáo) mẹ
ngoại động từ
chăm sóc, nuôi nấng
sinh ra, đẻ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
necessity is the mother of invention: có khó mới sinh khôn